Bản dịch của từ Dipper trong tiếng Việt
Dipper

Dipper (Noun)
Một người theo đạo báp-tít hoặc người anabaptist.
A baptist or anabaptist.
The dipper community organized a charity event in downtown Chicago.
Cộng đồng người Baptist tổ chức một sự kiện từ thiện ở trung tâm Chicago.
Many people do not understand the dipper beliefs about baptism.
Nhiều người không hiểu tín ngưỡng của người Baptist về phép rửa tội.
Are there many dipper churches in your area?
Có nhiều nhà thờ Baptist trong khu vực của bạn không?
Một kẻ móc túi.
A pickpocket.
The dipper stole Maria's wallet at the crowded market yesterday.
Tên trộm đã lấy ví của Maria tại chợ đông người hôm qua.
That dipper didn't get caught by the police last weekend.
Tên trộm đó đã không bị cảnh sát bắt tuần trước.
Is that dipper still operating in downtown Los Angeles?
Tên trộm đó vẫn hoạt động ở trung tâm Los Angeles sao?
The dipper served soup at the community charity event last Saturday.
Người múc đã phục vụ súp tại sự kiện từ thiện cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
The dipper did not attend the social gathering last week.
Người múc đã không tham dự buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
Is the dipper ready for the soup kitchen tomorrow?
Người múc đã sẵn sàng cho nhà bếp từ thiện ngày mai chưa?
Một loài chim biết hót đuôi ngắn có quan hệ họ hàng với hồng tước, thường xuyên lui tới những dòng suối chảy xiết và có thể bơi, lặn và đi dưới nước để kiếm ăn.
A shorttailed songbird related to the wrens frequenting fastflowing streams and able to swim dive and walk under water to feed.
The dipper is a unique bird that can swim underwater.
Con chim dipper là một loài chim độc đáo có thể bơi dưới nước.
Dippers are known for their ability to dive and walk underwater.
Chim dipper nổi tiếng với khả năng lặn và đi dưới nước.
Does the dipper feed by walking under water in fast-flowing streams?
Chim dipper có ăn bằng cách đi dưới nước trong dòng chảy nhanh không?
She used a dipper to serve soup at the community event.
Cô ấy đã sử dụng một cái thìa để múc súp tại sự kiện cộng đồng.
He did not bring a dipper for the charity food distribution.
Anh ấy không mang theo cái thìa cho việc phân phát thực phẩm từ thiện.
Did you see the dipper at the social gathering yesterday?
Bạn có thấy cái thìa tại buổi gặp gỡ xã hội hôm qua không?
Họ từ
Từ "dipper" trong tiếng Anh có nghĩa là một dụng cụ dùng để múc hoặc rót chất lỏng, thường có hình dạng chóp hình cầu hoặc chóp hình nón. Ở tiếng Anh Mỹ, "dipper" thường chỉ một loại dụng cụ cụ thể để lấy nước hoặc thức uống từ một thùng lớn, trong khi đó, ở tiếng Anh Anh, từ này thỉnh thoảng có thể dùng trong ngữ cảnh liên quan đến các hoạt động ngoài trời hoặc chế biến thực phẩm hơn. Từ này cũng thường được sử dụng trong các thuật ngữ địa lý, như "Big Dipper", một cụm sao nổi bật trong bầu trời.
Từ "dipper" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dippian", có nghĩa là "nhúng, chạm vào". Nó có liên quan đến gốc Latinh "dippere", được dịch là "nhúng". Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến dụng cụ dùng để múc nước hoặc chất lỏng. Ngày nay, "dipper" không chỉ mang nghĩa là một dụng cụ mà còn được sử dụng để chỉ nhóm sao trong chòm Bắc Đẩu, liên quan đến hành động nhúng vào không gian.
Từ "dipper" có mức độ sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến thiên văn học hoặc khoa học, cụ thể là về các chòm sao như "Big Dipper" hay "Little Dipper". Trong các ngữ cảnh khác, "dipper" thường được sử dụng để chỉ dụng cụ múc, chẳng hạn như trong lĩnh vực ẩm thực hoặc y tế. Thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện trong văn học khi miêu tả cảnh quan hoặc thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp