Bản dịch của từ Direct observation trong tiếng Việt
Direct observation
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Direct observation (Noun)
Direct observation helps researchers understand social behavior in real time.
Quan sát trực tiếp giúp các nhà nghiên cứu hiểu hành vi xã hội ngay lập tức.
Direct observation does not rely on second-hand reports from others.
Quan sát trực tiếp không dựa vào báo cáo từ người khác.
Is direct observation crucial for studying social interactions accurately?
Liệu quan sát trực tiếp có quan trọng để nghiên cứu tương tác xã hội chính xác không?
Một phương pháp thu thập dữ liệu trong nghiên cứu, nơi nhà nghiên cứu theo dõi các đối tượng trong môi trường tự nhiên của họ.
A method of data collection in research where the researcher watches subjects in their natural environment.
Direct observation helps researchers understand social behavior in real settings.
Quan sát trực tiếp giúp các nhà nghiên cứu hiểu hành vi xã hội trong môi trường thực.
Direct observation does not always capture every social interaction accurately.
Quan sát trực tiếp không luôn ghi lại mọi tương tác xã hội một cách chính xác.
Is direct observation the best way to study social dynamics?
Liệu quan sát trực tiếp có phải là cách tốt nhất để nghiên cứu động lực xã hội không?
Quá trình theo dõi và ghi lại hành vi hoặc sự kiện khi chúng diễn ra mà không bị can thiệp.
The process of watching and recording behaviors or events as they occur without interference.
Direct observation helps researchers understand social behaviors in real-time.
Quan sát trực tiếp giúp các nhà nghiên cứu hiểu hành vi xã hội ngay lập tức.
Direct observation does not involve any surveys or questionnaires.
Quan sát trực tiếp không liên quan đến bất kỳ khảo sát hay bảng hỏi nào.
Is direct observation effective for studying group dynamics in communities?
Quan sát trực tiếp có hiệu quả trong việc nghiên cứu động lực nhóm trong cộng đồng không?
Quan sát trực tiếp là phương pháp nghiên cứu trong đó nhà nghiên cứu thu thập dữ liệu thông qua việc quan sát và ghi nhận hành vi, sự kiện hoặc hiện tượng trong môi trường tự nhiên mà không can thiệp vào quá trình diễn ra của chúng. Phương pháp này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học xã hội và tâm lý học. Chưa có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng thuật ngữ này; cả hai đều được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh nghiên cứu.