Bản dịch của từ Direct observation trong tiếng Việt
Direct observation

Direct observation(Noun)
Một phương pháp thu thập dữ liệu trong nghiên cứu, nơi nhà nghiên cứu theo dõi các đối tượng trong môi trường tự nhiên của họ.
A method of data collection in research where the researcher watches subjects in their natural environment.
Quá trình theo dõi và ghi lại hành vi hoặc sự kiện khi chúng diễn ra mà không bị can thiệp.
The process of watching and recording behaviors or events as they occur without interference.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Quan sát trực tiếp là phương pháp nghiên cứu trong đó nhà nghiên cứu thu thập dữ liệu thông qua việc quan sát và ghi nhận hành vi, sự kiện hoặc hiện tượng trong môi trường tự nhiên mà không can thiệp vào quá trình diễn ra của chúng. Phương pháp này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học xã hội và tâm lý học. Chưa có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng thuật ngữ này; cả hai đều được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh nghiên cứu.
Quan sát trực tiếp là phương pháp nghiên cứu trong đó nhà nghiên cứu thu thập dữ liệu thông qua việc quan sát và ghi nhận hành vi, sự kiện hoặc hiện tượng trong môi trường tự nhiên mà không can thiệp vào quá trình diễn ra của chúng. Phương pháp này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học xã hội và tâm lý học. Chưa có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng thuật ngữ này; cả hai đều được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh nghiên cứu.
