Bản dịch của từ Direct observation trong tiếng Việt

Direct observation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Direct observation (Noun)

dɚˈɛkt ˌɑbzɚvˈeɪʃən
dɚˈɛkt ˌɑbzɚvˈeɪʃən
01

Hành động quan sát một cái gì đó trong thời gian thực, thay vì dựa vào báo cáo hoặc diễn giải.

The act of observing something in real time, as opposed to relying on reports or interpretations.

Ví dụ

Direct observation helps researchers understand social behavior in real time.

Quan sát trực tiếp giúp các nhà nghiên cứu hiểu hành vi xã hội ngay lập tức.

Direct observation does not rely on second-hand reports from others.

Quan sát trực tiếp không dựa vào báo cáo từ người khác.

Is direct observation crucial for studying social interactions accurately?

Liệu quan sát trực tiếp có quan trọng để nghiên cứu tương tác xã hội chính xác không?

02

Một phương pháp thu thập dữ liệu trong nghiên cứu, nơi nhà nghiên cứu theo dõi các đối tượng trong môi trường tự nhiên của họ.

A method of data collection in research where the researcher watches subjects in their natural environment.

Ví dụ

Direct observation helps researchers understand social behavior in real settings.

Quan sát trực tiếp giúp các nhà nghiên cứu hiểu hành vi xã hội trong môi trường thực.

Direct observation does not always capture every social interaction accurately.

Quan sát trực tiếp không luôn ghi lại mọi tương tác xã hội một cách chính xác.

Is direct observation the best way to study social dynamics?

Liệu quan sát trực tiếp có phải là cách tốt nhất để nghiên cứu động lực xã hội không?

03

Quá trình theo dõi và ghi lại hành vi hoặc sự kiện khi chúng diễn ra mà không bị can thiệp.

The process of watching and recording behaviors or events as they occur without interference.

Ví dụ

Direct observation helps researchers understand social behaviors in real-time.

Quan sát trực tiếp giúp các nhà nghiên cứu hiểu hành vi xã hội ngay lập tức.

Direct observation does not involve any surveys or questionnaires.

Quan sát trực tiếp không liên quan đến bất kỳ khảo sát hay bảng hỏi nào.

Is direct observation effective for studying group dynamics in communities?

Quan sát trực tiếp có hiệu quả trong việc nghiên cứu động lực nhóm trong cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Direct observation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Direct observation

Không có idiom phù hợp