Bản dịch của từ Direct questioning technique trong tiếng Việt
Direct questioning technique
Noun [U/C]

Direct questioning technique (Noun)
dɚˈɛkt kwˈɛstʃənɨŋ tɛknˈik
dɚˈɛkt kwˈɛstʃənɨŋ tɛknˈik
01
Phương pháp được sử dụng để có được câu trả lời rõ ràng và cụ thể từ người trả lời.
A method used to obtain clear and specific answers from a respondent.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một chiến lược được sử dụng trong phỏng vấn hoặc nghiên cứu để thu thập thông tin chi tiết.
A strategy employed in interviews or research to elicit detailed information.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Direct questioning technique
Không có idiom phù hợp