Bản dịch của từ Direct response trong tiếng Việt
Direct response
Noun [U/C]

Direct response (Noun)
dɚˈɛkt ɹɨspˈɑns
dɚˈɛkt ɹɨspˈɑns
01
Một loại quảng cáo khuyến khích người tiêu dùng phản hồi trực tiếp đến nhà quảng cáo.
A type of advertising that encourages the consumer to respond directly to the advertiser.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một chiến lược tiếp thị tập trung vào việc yêu cầu phản hồi ngay lập tức từ các đối tượng mục tiêu.
A marketing strategy focused on soliciting immediate responses from targeted audiences.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Direct response
Không có idiom phù hợp