Bản dịch của từ Direct response trong tiếng Việt

Direct response

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Direct response (Noun)

dɚˈɛkt ɹɨspˈɑns
dɚˈɛkt ɹɨspˈɑns
01

Một loại quảng cáo khuyến khích người tiêu dùng phản hồi trực tiếp đến nhà quảng cáo.

A type of advertising that encourages the consumer to respond directly to the advertiser.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Sự tương tác giữa một công ty và khách hàng tiềm năng đòi hỏi phản hồi và hành động ngay lập tức.

Interaction between a company and potential customers that entails immediate feedback and action.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chiến lược tiếp thị tập trung vào việc yêu cầu phản hồi ngay lập tức từ các đối tượng mục tiêu.

A marketing strategy focused on soliciting immediate responses from targeted audiences.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/direct response/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Direct response

Không có idiom phù hợp