Bản dịch của từ Disconnected trong tiếng Việt
Disconnected

Disconnected (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ngắt kết nối.
Simple past and past participle of disconnect.
Many people felt disconnected during the pandemic in 2020.
Nhiều người cảm thấy bị ngắt kết nối trong đại dịch năm 2020.
She did not feel disconnected from her friends after moving.
Cô ấy không cảm thấy bị ngắt kết nối với bạn bè sau khi chuyển nhà.
Did you feel disconnected from society during the lockdown?
Bạn có cảm thấy bị ngắt kết nối với xã hội trong thời gian phong tỏa không?
Dạng động từ của Disconnected (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disconnect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disconnected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disconnected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disconnects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disconnecting |
Họ từ
"Disconnected" là tính từ chỉ trạng thái không còn kết nối hoặc không liên quan đến nhau. Trong ngữ cảnh công nghệ, từ này thể hiện các thiết bị hoặc hệ thống không còn trao đổi thông tin với nhau. Trong khi tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) đều sử dụng "disconnected" với cùng một ý nghĩa, cách phát âm có thể khác nhau. Tiếng Anh Mỹ thường nhấn âm trên âm tiết thứ hai, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn âm ở âm tiết thứ nhất.
Từ "disconnected" xuất phát từ gốc Latin "disconnectere", trong đó "dis-" có nghĩa là "không", "tách ra" và "connectere" có nghĩa là "kết nối". Từ này đã trải qua quá trình phát triển từ thế kỷ 17, qua việc mở rộng ý nghĩa từ đơn giản là "không kết nối" cho đến các khái niệm phức tạp hơn trong xã hội hiện đại, như cảm giác đơn độc hoặc thiếu gắn kết trong mối quan hệ cá nhân. Sự chuyển biến này phản ánh sự thay đổi trong cách chúng ta hiểu và trải nghiệm sự kết nối trong thế giới công nghệ hiện nay.
Từ "disconnected" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh nói về các mối liên hệ xã hội hoặc công nghệ, biểu thị sự thiếu hụt kết nối. Trong Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng để miêu tả cảm giác cô đơn hoặc tình trạng không liên lạc, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về tâm lý hoặc công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



