Bản dịch của từ Disconnected trong tiếng Việt
Disconnected
Disconnected (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ngắt kết nối.
Simple past and past participle of disconnect.
Many people felt disconnected during the pandemic in 2020.
Nhiều người cảm thấy bị ngắt kết nối trong đại dịch năm 2020.
She did not feel disconnected from her friends after moving.
Cô ấy không cảm thấy bị ngắt kết nối với bạn bè sau khi chuyển nhà.
Did you feel disconnected from society during the lockdown?
Bạn có cảm thấy bị ngắt kết nối với xã hội trong thời gian phong tỏa không?
Dạng động từ của Disconnected (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disconnect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disconnected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disconnected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disconnects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disconnecting |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp