Bản dịch của từ Discoverer trong tiếng Việt
Discoverer

Discoverer (Noun)
Người đầu tiên phát hiện hoặc quan sát một hiện tượng chưa từng được biết đến hoặc nảy ra một ý tưởng mới.
A person who is the first to find or observe a previously unknown phenomenon or to come across a new idea.
Marie Curie was a famous discoverer of radioactivity.
Marie Curie là một nhà phát hiện nổi tiếng về phóng xạ.
Galileo Galilei was a renowned discoverer in astronomy.
Galileo Galilei là một nhà phát hiện nổi tiếng trong thiên văn học.
The archaeologist Howard Carter was a discoverer of King Tut's tomb.
Nhà khảo cổ học Howard Carter là một nhà phát hiện của lăng mộ của Vua Tut.
Discoverer (Verb)
The archaeologist discovered ancient ruins during the excavation.
Nhà khảo cổ phát hiện di tích cổ xưa trong quá trình khai quật.
She discovered a new cafe while exploring the neighborhood.
Cô ấy phát hiện một quán cà phê mới trong khi khám phá khu phố.
The scientist discovered a breakthrough in medical research last week.
Nhà khoa học phát hiện một bước đột phá trong nghiên cứu y học tuần trước.
Họ từ
Từ "discoverer" có nghĩa là người phát hiện ra điều gì đó mới hoặc chưa từng được biết đến. Trong tiếng Anh, "discoverer" y nguyên được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh vai trò lịch sử hoặc khoa học của người phát hiện, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ này rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ ai phát hiện ra điều gì đó, bao gồm cả các phát hiện cá nhân thông thường.
Từ "discoverer" xuất phát từ động từ tiếng Latin "discooperire", có nghĩa là "mở ra, khám phá". Tiền tố "dis-" chỉ sự tách rời, hợp cùng với "cooperire" mang ý nghĩa "che phủ". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự chuyển biến nghĩa từ việc trì hoãn che dấu đến hành động khám phá điều chưa biết. Hiện nay, "discoverer" chỉ người thực hiện sự phát hiện mới, đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực khoa học và tri thức.
Từ "discoverer" thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật và bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về lịch sử, khoa học, hoặc các phát minh quan trọng. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này liên quan đến các chủ đề như phát hiện mới hoặc những cá nhân có ảnh hưởng trong lĩnh vực nghiên cứu. Ngoài ra, "discoverer" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và nghiên cứu để chỉ người phát hiện ra điều gì đó mới mẻ, đặc biệt trong các lĩnh vực như sinh học, hóa học và vật lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp