Bản dịch của từ Diseased trong tiếng Việt
Diseased

Diseased (Adjective)
Bị ảnh hưởng hoặc mắc bệnh.
Affected with or suffering from disease.
The diseased patients were quarantined for public safety.
Các bệnh nhân mắc bệnh đã bị cách ly vì an toàn công cộng.
The community worked together to prevent the spread of diseased individuals.
Cộng đồng đã cùng nhau làm việc để ngăn chặn sự lây nhiễm từ những người mắc bệnh.
Are there any measures in place to support the diseased population?
Có các biện pháp nào được áp dụng để hỗ trợ dân số mắc bệnh không?
Dạng tính từ của Diseased (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Diseased Bệnh | More diseased Bệnh hơn | Most diseased Bệnh nặng nhất |
Diseased (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bệnh tật.
Simple past and past participle of disease.
The epidemic diseased the entire population of the city.
Đại dịch đã làm cho toàn bộ dân số thành phố bị bệnh.
The government's efforts prevented the disease from further diseasing the community.
Những nỗ lực của chính phủ đã ngăn chặn bệnh từ việc gây bệnh cho cộng đồng.
Did the outbreak diseased any schools in the affected areas?
Liệu đợt bùng phát có làm cho bất kỳ trường học nào trong khu vực bị ảnh hưởng bị bệnh không?
Dạng động từ của Diseased (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disease |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Diseased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Diseased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Diseases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Diseasing |
Từ "diseased" dùng để chỉ tình trạng bị ảnh hưởng bởi bệnh tật, chỉ rõ sự xuất hiện của các triệu chứng bệnh lý trong cơ thể. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng để mô tả không chỉ trạng thái sức khỏe của cá nhân mà còn để chỉ các tổ chức hoặc nơi bị ô nhiễm hoặc hư hại. Dạng viết và cách phá