Bản dịch của từ Diseased trong tiếng Việt

Diseased

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diseased (Adjective)

dɪzˈizd
dɪzˈizd
01

Bị ảnh hưởng hoặc mắc bệnh.

Affected with or suffering from disease.

Ví dụ

The diseased patients were quarantined for public safety.

Các bệnh nhân mắc bệnh đã bị cách ly vì an toàn công cộng.

The community worked together to prevent the spread of diseased individuals.

Cộng đồng đã cùng nhau làm việc để ngăn chặn sự lây nhiễm từ những người mắc bệnh.

Are there any measures in place to support the diseased population?

Có các biện pháp nào được áp dụng để hỗ trợ dân số mắc bệnh không?

Dạng tính từ của Diseased (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Diseased

Bệnh

More diseased

Bệnh hơn

Most diseased

Bệnh nặng nhất

Diseased (Verb)

dɪzˈizd
dɪzˈizd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bệnh tật.

Simple past and past participle of disease.

Ví dụ

The epidemic diseased the entire population of the city.

Đại dịch đã làm cho toàn bộ dân số thành phố bị bệnh.

The government's efforts prevented the disease from further diseasing the community.

Những nỗ lực của chính phủ đã ngăn chặn bệnh từ việc gây bệnh cho cộng đồng.

Did the outbreak diseased any schools in the affected areas?

Liệu đợt bùng phát có làm cho bất kỳ trường học nào trong khu vực bị ảnh hưởng bị bệnh không?

Dạng động từ của Diseased (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disease

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Diseased

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Diseased

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Diseases

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Diseasing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/diseased/

Video ngữ cảnh