Bản dịch của từ Display advertisement trong tiếng Việt
Display advertisement
Noun [U/C]

Display advertisement (Noun)
dɨsplˈeɪ ˈædvɝtəzmənt
dɨsplˈeɪ ˈædvɝtəzmənt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một định dạng quảng cáo bao gồm các yếu tố trực quan và đôi khi là âm thanh để thu hút khách hàng.
An advertising format that includes visual and sometimes auditory elements to attract customers.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Display advertisement
Không có idiom phù hợp