Bản dịch của từ Do a runner trong tiếng Việt

Do a runner

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Do a runner(Idiom)

01

Rời đi vội vã hoặc bí mật, đặc biệt là để tránh một tình huống hoặc trách nhiệm.

To leave hurriedly or secretly, especially to avoid a situation or responsibility.

Ví dụ
02

Trốn thoát khỏi một nơi hoặc tình huống, thường ám chỉ sự không trung thực hoặc không công bằng.

To escape from a place or situation, often implying dishonesty or unfairness.

Ví dụ
03

Chạy trốn mà không thanh toán cho một cái gì đó, chẳng hạn như bữa ăn hoặc hóa đơn.

To flee without paying for something, such as a meal or a bill.

Ví dụ