Bản dịch của từ Do a runner trong tiếng Việt
Do a runner

Do a runner (Idiom)
Rời đi vội vã hoặc bí mật, đặc biệt là để tránh một tình huống hoặc trách nhiệm.
To leave hurriedly or secretly, especially to avoid a situation or responsibility.
John did a runner when the bill arrived at the restaurant.
John đã rời đi vội vàng khi hóa đơn đến tại nhà hàng.
She didn't do a runner after the party; she stayed to help.
Cô ấy không rời đi vội vàng sau bữa tiệc; cô ấy ở lại giúp đỡ.
Did Mark do a runner when his friends asked for money?
Mark có rời đi vội vàng khi bạn bè hỏi tiền không?
He did a runner after stealing money from the charity event.
Anh ta đã bỏ trốn sau khi lấy trộm tiền từ sự kiện từ thiện.
She didn't do a runner when the police arrived at the party.
Cô ấy không bỏ trốn khi cảnh sát đến bữa tiệc.
Did he really do a runner from the social gathering last night?
Anh ta thực sự đã bỏ trốn khỏi buổi tụ tập xã hội tối qua sao?
Many people do a runner after dining at expensive restaurants in New York.
Nhiều người bỏ trốn sau khi ăn tại các nhà hàng đắt tiền ở New York.
He did not do a runner; he paid the bill at the café.
Anh ấy không bỏ trốn; anh ấy đã trả hóa đơn tại quán cà phê.
Did she really do a runner after the meal at that restaurant?
Cô ấy thật sự đã bỏ trốn sau bữa ăn tại nhà hàng đó sao?