Bản dịch của từ Do a runner trong tiếng Việt

Do a runner

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Do a runner (Idiom)

01

Rời đi vội vã hoặc bí mật, đặc biệt là để tránh một tình huống hoặc trách nhiệm.

To leave hurriedly or secretly, especially to avoid a situation or responsibility.

Ví dụ

John did a runner when the bill arrived at the restaurant.

John đã rời đi vội vàng khi hóa đơn đến tại nhà hàng.

She didn't do a runner after the party; she stayed to help.

Cô ấy không rời đi vội vàng sau bữa tiệc; cô ấy ở lại giúp đỡ.

Did Mark do a runner when his friends asked for money?

Mark có rời đi vội vàng khi bạn bè hỏi tiền không?

02

Trốn thoát khỏi một nơi hoặc tình huống, thường ám chỉ sự không trung thực hoặc không công bằng.

To escape from a place or situation, often implying dishonesty or unfairness.

Ví dụ

He did a runner after stealing money from the charity event.

Anh ta đã bỏ trốn sau khi lấy trộm tiền từ sự kiện từ thiện.

She didn't do a runner when the police arrived at the party.

Cô ấy không bỏ trốn khi cảnh sát đến bữa tiệc.

Did he really do a runner from the social gathering last night?

Anh ta thực sự đã bỏ trốn khỏi buổi tụ tập xã hội tối qua sao?

03

Chạy trốn mà không thanh toán cho một cái gì đó, chẳng hạn như bữa ăn hoặc hóa đơn.

To flee without paying for something, such as a meal or a bill.

Ví dụ

Many people do a runner after dining at expensive restaurants in New York.

Nhiều người bỏ trốn sau khi ăn tại các nhà hàng đắt tiền ở New York.

He did not do a runner; he paid the bill at the café.

Anh ấy không bỏ trốn; anh ấy đã trả hóa đơn tại quán cà phê.

Did she really do a runner after the meal at that restaurant?

Cô ấy thật sự đã bỏ trốn sau bữa ăn tại nhà hàng đó sao?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Do a runner cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Do a runner

Không có idiom phù hợp