Bản dịch của từ Do something for kicks trong tiếng Việt

Do something for kicks

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Do something for kicks (Phrase)

dˈu sˈʌmθɨŋ fˈɔɹ kˈɪks
dˈu sˈʌmθɨŋ fˈɔɹ kˈɪks
01

Tham gia vào một hoạt động chủ yếu để giải trí hoặc vui vẻ chứ không phải vì lý do thực tế.

To engage in an activity mainly for enjoyment or amusement rather than for practical reasons.

Ví dụ

Many friends do something for kicks during weekends at local parks.

Nhiều bạn bè làm gì đó cho vui vào cuối tuần tại công viên địa phương.

They do not do something for kicks when they are too busy.

Họ không làm gì đó cho vui khi quá bận rộn.

Do you think people do something for kicks at social events?

Bạn có nghĩ rằng mọi người làm gì đó cho vui tại các sự kiện xã hội không?

02

Thực hiện một hành động thú vị hoặc thú vị.

To undertake an action that is fun or exciting.

Ví dụ

Many students do something for kicks during their free time.

Nhiều sinh viên làm điều gì đó cho vui trong thời gian rảnh.

They do not do something for kicks at serious events.

Họ không làm điều gì đó cho vui tại các sự kiện nghiêm túc.

Do you think people do something for kicks in social gatherings?

Bạn có nghĩ rằng mọi người làm điều gì đó cho vui trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

03

Tìm thấy niềm vui khi làm điều gì đó không theo quy tắc thông thường.

To find pleasure in doing something outside the norm.

Ví dụ

Many teenagers do something for kicks, like skateboarding downtown.

Nhiều thanh thiếu niên làm điều gì đó để vui, như trượt ván ở trung tâm.

She doesn't do something for kicks; she prefers studying quietly.

Cô ấy không làm điều gì đó để vui; cô ấy thích học một cách yên tĩnh.

Do people really do something for kicks in their free time?

Có phải mọi người thực sự làm điều gì đó để vui trong thời gian rảnh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/do something for kicks/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Do something for kicks

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.