Bản dịch của từ Do something for kicks trong tiếng Việt
Do something for kicks

Do something for kicks (Phrase)
Many friends do something for kicks during weekends at local parks.
Nhiều bạn bè làm gì đó cho vui vào cuối tuần tại công viên địa phương.
They do not do something for kicks when they are too busy.
Họ không làm gì đó cho vui khi quá bận rộn.
Do you think people do something for kicks at social events?
Bạn có nghĩ rằng mọi người làm gì đó cho vui tại các sự kiện xã hội không?
Many students do something for kicks during their free time.
Nhiều sinh viên làm điều gì đó cho vui trong thời gian rảnh.
They do not do something for kicks at serious events.
Họ không làm điều gì đó cho vui tại các sự kiện nghiêm túc.
Do you think people do something for kicks in social gatherings?
Bạn có nghĩ rằng mọi người làm điều gì đó cho vui trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Many teenagers do something for kicks, like skateboarding downtown.
Nhiều thanh thiếu niên làm điều gì đó để vui, như trượt ván ở trung tâm.
She doesn't do something for kicks; she prefers studying quietly.
Cô ấy không làm điều gì đó để vui; cô ấy thích học một cách yên tĩnh.
Do people really do something for kicks in their free time?
Có phải mọi người thực sự làm điều gì đó để vui trong thời gian rảnh không?
Cụm từ "do something for kicks" diễn tả hành động làm điều gì đó vì sự hứng thú hoặc thú vui, thay vì vì lợi ích thực tiễn hay mục tiêu cụ thể. Nó thường mang nghĩa hơi không chính thức và thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, nhấn mạnh tính chất vui tươi và không nghiêm túc của hành động. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có thể được sử dụng tương tự, nhưng có thể phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ.