Bản dịch của từ Don't cry over spilt milk trong tiếng Việt
Don't cry over spilt milk

Don't cry over spilt milk (Idiom)
Many people say, don't cry over spilt milk after a breakup.
Nhiều người nói, đừng khóc vì sữa đã đổ sau khi chia tay.
I don't cry over spilt milk when I lose social media followers.
Tôi không khóc vì sữa đã đổ khi mất người theo dõi trên mạng xã hội.
Should we really not cry over spilt milk after losing a friend?
Chúng ta thực sự không nên khóc vì sữa đã đổ sau khi mất bạn sao?
After the argument, remember: don't cry over spilt milk.
Sau cuộc cãi vã, hãy nhớ: đừng khóc về sữa đã đổ.
She doesn't cry over spilt milk; she focuses on solutions.
Cô ấy không khóc về sữa đã đổ; cô ấy tập trung vào giải pháp.
Why do some people cry over spilt milk in social situations?
Tại sao một số người lại khóc về sữa đã đổ trong tình huống xã hội?
Many people say, don't cry over spilt milk, move forward positively.
Nhiều người nói, đừng khóc vì sữa đã đổ, hãy tiến về phía trước.
She doesn't cry over spilt milk after losing the debate last week.
Cô ấy không khóc vì sữa đã đổ sau khi thua cuộc tranh luận tuần trước.
Why should we cry over spilt milk when we can improve together?
Tại sao chúng ta phải khóc vì sữa đã đổ khi có thể cải thiện cùng nhau?
Câu thành ngữ "don't cry over spilt milk" thường được sử dụng trong tiếng Anh, có nghĩa là không nên tiếc nuối về những điều đã xảy ra mà không thể thay đổi. Thành ngữ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chấp nhận sự thực và tiến về phía trước thay vì dành thời gian cho những điều hối tiếc. Trong cả Anh và Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của thành ngữ này không có sự khác biệt đáng kể, nhưng trong văn phong có thể chỉ có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu.