Bản dịch của từ Doodle trong tiếng Việt
Doodle

Doodle (Noun)
Một bản vẽ thô được thực hiện một cách lơ đãng.
She often creates doodles in her notebook during meetings.
Cô ấy thường tạo ra những bức vẽ nhảy loa trong sổ tay của mình trong các cuộc họp.
His doodle of a cat was simple yet charming.
Bức vẽ nhảy loa của anh ta về một con mèo đơn giản nhưng đáng yêu.
The teacher noticed the doodles on the student's test paper.
Giáo viên nhận thấy những bức vẽ nhảy loa trên tờ bài kiểm tra của học sinh.
Dạng danh từ của Doodle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Doodle | Doodles |
Doodle (Verb)
Viết nguệch ngoạc một cách lơ đãng.
She doodled on her notebook during the meeting.
Cô ấy vẽ bậy trên sổ tay trong cuộc họp.
Children often doodle on the margins of their school papers.
Trẻ em thường vẽ bậy ở mép giấy học tập của họ.
He doodles when he's on the phone to keep himself occupied.
Anh ấy vẽ bậy khi đang nói chuyện điện thoại để giữ cho mình bận rộn.
Dạng động từ của Doodle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Doodle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Doodled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Doodled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Doodles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Doodling |
Họ từ
Doodle là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động vẽ nguệch ngoạc, không có chủ định rõ ràng. Thuật ngữ này được biết đến rộng rãi trong cả Anh và Mỹ, nhưng trong British English, "doodle" cũng chỉ các bức vẽ thô sơ thể hiện sự sáng tạo hoặc để giải trí. Về mặt ngữ âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản tiếng Anh này, tuy nhiên, "doodle" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh không chính thức.
Từ "doodle" có nguồn gốc từ tiếng Đức "dudeln", mang nghĩa là hát một cách vô tư, không có mục đích. Vào giữa thế kỷ 17, từ này bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động vẽ những hình vẽ đơn giản, thường là trong tình trạng không tập trung. Sự kết hợp của ý nghĩa vô tư và sáng tạo trong bản chất của từ đã tạo nên mối liên hệ chặt chẽ với việc "doodle" như hiện nay, tức là vẽ nguệch ngoạc trong khi tư duy hoặc mất tập trung.
Từ "doodle" xuất hiện tương đối hiếm trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể được tìm thấy trong phần Nói và Viết khi thảo luận về nghệ thuật hoặc hoạt động giải trí. Trong ngữ cảnh khác, "doodle" thường được sử dụng để chỉ những hình vẽ nguệch ngoạc mà người ta thực hiện một cách vô thức trong khi mất tập trung, ví dụ trong các cuộc họp hoặc lớp học. Từ này mang ý nghĩa tích cực khi đề cập đến sự sáng tạo cũng như thể hiện cá tính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp