Bản dịch của từ Doodle trong tiếng Việt

Doodle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Doodle (Noun)

01

Một bản vẽ thô được thực hiện một cách lơ đãng.

A rough drawing made absentmindedly.

Ví dụ

She often creates doodles in her notebook during meetings.

Cô ấy thường tạo ra những bức vẽ nhảy loa trong sổ tay của mình trong các cuộc họp.

His doodle of a cat was simple yet charming.

Bức vẽ nhảy loa của anh ta về một con mèo đơn giản nhưng đáng yêu.

The teacher noticed the doodles on the student's test paper.

Giáo viên nhận thấy những bức vẽ nhảy loa trên tờ bài kiểm tra của học sinh.

Dạng danh từ của Doodle (Noun)

SingularPlural

Doodle

Doodles

Doodle (Verb)

01

Viết nguệch ngoạc một cách lơ đãng.

Scribble absentmindedly.

Ví dụ

She doodled on her notebook during the meeting.

Cô ấy vẽ bậy trên sổ tay trong cuộc họp.

Children often doodle on the margins of their school papers.

Trẻ em thường vẽ bậy ở mép giấy học tập của họ.

He doodles when he's on the phone to keep himself occupied.

Anh ấy vẽ bậy khi đang nói chuyện điện thoại để giữ cho mình bận rộn.

Dạng động từ của Doodle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Doodle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Doodled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Doodled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Doodles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Doodling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/doodle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Doodle

Không có idiom phù hợp