Bản dịch của từ Dory trong tiếng Việt
Dory

Dory (Noun)
The fishermen used a dory to catch fish off Cape Cod.
Những ngư dân đã sử dụng một chiếc dory để đánh bắt cá ngoài Cape Cod.
Many people do not know what a dory looks like.
Nhiều người không biết chiếc dory trông như thế nào.
Did the locals prefer using a dory for fishing?
Có phải người dân địa phương thích sử dụng dory để đánh cá không?
The dory swims gracefully in the ocean near California's coast.
Cá dory bơi uyển chuyển trong đại dương gần bờ biển California.
Many people do not know about the dory's unique features.
Nhiều người không biết về những đặc điểm độc đáo của cá dory.
Did you see the dory at the aquarium last weekend?
Bạn có thấy cá dory ở thủy cung vào cuối tuần trước không?
Họ từ
Dory là một từ chỉ tên của một loài cá thuộc họ cá bơn trong tiếng Anh, cụ thể là cá hề xanh (Paracanthurus hepatus), nổi bật với màu sắc sáng và hình dáng đặc trưng. Trong tiếng Anh Mỹ, "dory" cũng có thể chỉ đến một loại thuyền nhỏ, thuyền dory, dùng để đánh cá. Phiên bản Anh có thể sử dụng thuật ngữ tương tự, nhưng ít phổ biến hơn. Về mặt ngữ âm, từ này có thể phát âm khác nhau nhẹ giữa các phương ngữ, nhưng nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "dory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dorius", chỉ một loại cá. Từ này chịu ảnh hưởng từ tiếng Hy Lạp "dory", có nghĩa là "mũi giáo", có thể do hình dạng dài và thon của cá. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, gắn liền với tên gọi của các loài cá trong họ cá bơn, và hiện nay "dory" thường được dùng để chỉ loại cá này trong ẩm thực và đánh bắt cá.
Từ "dory" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh giáo dục tiếng Anh, "dory" có thể ám chỉ đến một loại cá, thường được sử dụng trong môi trường học thuật khi thảo luận về sinh thái hoặc ẩm thực. Ngoài ra, từ này ít được sử dụng trong các tình huống đời thường, ngoại trừ trong các cuộc trò chuyện liên quan đến đại dương hoặc cuốn phim hoạt hình nổi tiếng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp