Bản dịch của từ Dover chest trong tiếng Việt

Dover chest

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dover chest (Noun)

dˈoʊvɚ tʃˈɛst
dˈoʊvɚ tʃˈɛst
01

Một loại trang phục được mặc trên ngực, thường cung cấp hỗ trợ hoặc che phủ.

A type of garment that is worn on the chest, often providing support or coverage.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chiếc tủ có ngăn kéo hoặc một mảnh đồ nội thất tương tự.

A chest of drawers or a similar piece of furniture.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ được sử dụng cho một không gian lưu trữ phẳng hoặc gọn gàng trên khu vực ngực trong một số ngữ cảnh.

A term used for a flattened or compact storage space over the chest area in some contexts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dover chest cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dover chest

Không có idiom phù hợp