Bản dịch của từ Downside protection trong tiếng Việt

Downside protection

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Downside protection (Noun)

dˈaʊnsˌaɪd pɹətˈɛkʃən
dˈaʊnsˌaɪd pɹətˈɛkʃən
01

Một chiến lược được sử dụng để hạn chế tổn thất tiềm ẩn trong một khoản đầu tư.

A strategy used to limit potential losses in an investment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Bảo hiểm hoặc các biện pháp tài chính được thực hiện để giảm thiểu rủi ro sụt giảm giá trị tài sản.

Insurance or financial measures taken to reduce the risk of a decline in the value of an asset.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một quy định bảo vệ chống lại các biến động thị trường bất lợi.

A provision that safeguards against adverse market movements.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Downside protection cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Downside protection

Không có idiom phù hợp