Bản dịch của từ Dramatic shift trong tiếng Việt

Dramatic shift

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dramatic shift (Noun)

dɹəmˈætɨk ʃˈɪft
dɹəmˈætɨk ʃˈɪft
01

Một thay đổi quan trọng hoặc đột ngột trong một tình huống hoặc điều kiện.

A significant or sudden change in a situation or condition.

Ví dụ

The pandemic caused a dramatic shift in social interactions for everyone.

Đại dịch đã gây ra một sự thay đổi mạnh mẽ trong tương tác xã hội.

There was not a dramatic shift in people's attitudes towards social media.

Không có sự thay đổi mạnh mẽ nào trong thái độ của mọi người đối với mạng xã hội.

Did the recent protests lead to a dramatic shift in public opinion?

Các cuộc biểu tình gần đây có dẫn đến một sự thay đổi mạnh mẽ trong dư luận không?

There was a dramatic shift in public opinion after the protest in 2020.

Có một sự thay đổi mạnh mẽ trong dư luận sau cuộc biểu tình năm 2020.

The dramatic shift in employment rates surprised many economists last year.

Sự thay đổi mạnh mẽ trong tỷ lệ việc làm khiến nhiều nhà kinh tế ngạc nhiên năm ngoái.

02

Một sự chuyển đổi hoặc thay đổi đáng chú ý trong ý kiến, hướng đi hoặc hoàn cảnh.

A notable transition or alteration in opinion, direction, or circumstance.

Ví dụ

There was a dramatic shift in public opinion after the protest in 2020.

Có một sự thay đổi mạnh mẽ trong ý kiến công chúng sau cuộc biểu tình năm 2020.

The dramatic shift in social norms is not happening quickly.

Sự thay đổi mạnh mẽ trong các chuẩn mực xã hội không diễn ra nhanh chóng.

Did you notice the dramatic shift in attitudes towards climate change?

Bạn có nhận thấy sự thay đổi mạnh mẽ trong thái độ đối với biến đổi khí hậu không?

There was a dramatic shift in public opinion after the protest in 2020.

Có một sự thay đổi mạnh mẽ trong dư luận sau cuộc biểu tình năm 2020.

The dramatic shift in social norms surprised many experts in sociology.

Sự thay đổi mạnh mẽ trong các chuẩn mực xã hội đã khiến nhiều chuyên gia xã hội học ngạc nhiên.

03

Một thay đổi rõ rệt trong một xu hướng hoặc mẫu trong một khoảng thời gian.

A marked change in a trend or pattern over a period of time.

Ví dụ

There has been a dramatic shift in social media usage since 2020.

Kể từ năm 2020, đã có một sự thay đổi đáng kể trong việc sử dụng mạng xã hội.

The dramatic shift in public opinion surprised many political analysts.

Sự thay đổi đáng kể trong ý kiến công chúng đã khiến nhiều nhà phân tích chính trị bất ngờ.

Has there been a dramatic shift in community engagement lately?

Gần đây có sự thay đổi đáng kể nào trong sự tham gia của cộng đồng không?

There has been a dramatic shift in social media usage since 2020.

Đã có một sự thay đổi đáng kể trong việc sử dụng mạng xã hội từ năm 2020.

The dramatic shift in public opinion is not surprising to experts.

Sự thay đổi đáng kể trong dư luận công chúng không gây ngạc nhiên cho các chuyên gia.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dramatic shift cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dramatic shift

Không có idiom phù hợp