Bản dịch của từ Draw into trong tiếng Việt
Draw into

Draw into (Verb)
The community center will draw into more volunteers next month.
Trung tâm cộng đồng sẽ thu hút thêm tình nguyện viên vào tháng sau.
They do not draw into discussions about politics at social events.
Họ không tham gia vào các cuộc thảo luận về chính trị tại sự kiện xã hội.
Will the new program draw into local artists for the festival?
Chương trình mới có thu hút các nghệ sĩ địa phương cho lễ hội không?
Many social media posts draw into emotional debates about climate change.
Nhiều bài đăng trên mạng xã hội kéo vào các cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu.
Social events do not always draw into conflicts among friends.
Các sự kiện xã hội không phải lúc nào cũng kéo vào xung đột giữa bạn bè.
How do advertisements draw into people's feelings about social issues?
Quảng cáo làm thế nào để kéo vào cảm xúc của mọi người về các vấn đề xã hội?
Thu hút hoặc mang ai đó vào một trạng thái hoặc trải nghiệm nhất định.
To attract or bring someone into a particular state or experience.
Social media can draw into addictive behaviors among teenagers today.
Mạng xã hội có thể khiến thanh thiếu niên ngày nay trở nên nghiện.
Many people do not want to draw into negative social interactions.
Nhiều người không muốn bị cuốn vào những tương tác xã hội tiêu cực.
Can social events draw into deeper friendships among participants?
Liệu các sự kiện xã hội có thể tạo ra tình bạn sâu sắc hơn giữa những người tham gia không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



