Bản dịch của từ Drawers trong tiếng Việt
Drawers
Noun [U/C]
Drawers (Noun)
dɹˈɔɹz
dɹˈɔɹz
01
Số nhiều của ngăn kéo.
Plural of drawer.
Ví dụ
She organized her drawers to be more efficient in the morning.
Cô ấy sắp xếp ngăn kéo của mình để sáng sớm hiệu quả hơn.
He couldn't find his socks because they were scattered in the drawers.
Anh ấy không thể tìm ra tất của mình vì chúng bị rải rác trong ngăn kéo.
Are your drawers messy or neatly arranged for easy access?
Ngăn kéo của bạn có bừa bộn hay được sắp xếp gọn gàng để dễ dàng truy cập?
Dạng danh từ của Drawers (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Drawer | Drawers |
- | Drawers |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Drawers
Không có idiom phù hợp