Bản dịch của từ Drawers trong tiếng Việt
Drawers

Drawers (Noun)
Số nhiều của ngăn kéo.
Plural of drawer.
She organized her drawers to be more efficient in the morning.
Cô ấy sắp xếp ngăn kéo của mình để sáng sớm hiệu quả hơn.
He couldn't find his socks because they were scattered in the drawers.
Anh ấy không thể tìm ra tất của mình vì chúng bị rải rác trong ngăn kéo.
Are your drawers messy or neatly arranged for easy access?
Ngăn kéo của bạn có bừa bộn hay được sắp xếp gọn gàng để dễ dàng truy cập?
Dạng danh từ của Drawers (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Drawer | Drawers |
- | Drawers |
Họ từ
"Drawers" là danh từ số nhiều của "drawer", có nghĩa là ngăn kéo trong đồ nội thất, dùng để đựng đồ vật. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt nghĩa và viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "drawers" có thể được dùng để chỉ quần lót (nếu nói về trang phục). Do đó, ngữ cảnh có thể quyết định cách hiểu và ứng dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "drawers" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "drawen", có nghĩa là kéo. Tiếng Latinh "ducere", có nghĩa là dẫn hoặc kéo, là nguồn gốc của từ này. Trong lịch sử, "drawers" ban đầu chỉ những vật dụng có thể kéo ra để lưu trữ, sau đó phát triển thành nghĩa chỉ các ngăn kéo trong đồ nội thất. Ngày nay, từ này không chỉ ám chỉ những ngăn kéo mà còn được sử dụng để chỉ quần lót cho nam, thể hiện sự phát triển ngữ nghĩa đa dạng của nó.
Từ "drawers" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến nội thất hoặc tổ chức vật dụng cá nhân. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống mô tả không gian sống, thiết kế nội thất và trong bối cảnh gia đình. Việc sử dụng từ "drawers" thường mang tính chất mô tả hơn là thuật ngữ chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp