Bản dịch của từ Draws the conclusion trong tiếng Việt
Draws the conclusion

Draws the conclusion (Verb)
Đưa ra một phán quyết hoặc quyết định dựa trên thông tin có sẵn.
To make a judgment or decision based on the information available.
The researcher draws the conclusion from the survey results about social behavior.
Nhà nghiên cứu rút ra kết luận từ kết quả khảo sát về hành vi xã hội.
The study does not draw the conclusion too quickly without sufficient evidence.
Nghiên cứu không rút ra kết luận quá nhanh mà không có bằng chứng đủ.
What conclusion does the report draw about social media's impact on youth?
Báo cáo rút ra kết luận gì về tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên?
The researcher draws the conclusion that social media affects mental health.
Nhà nghiên cứu rút ra kết luận rằng mạng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần.
The study does not draw the conclusion that all interactions are harmful.
Nghiên cứu không rút ra kết luận rằng tất cả các tương tác đều có hại.
Does the report draw the conclusion about community support's impact?
Báo cáo có rút ra kết luận về tác động của sự hỗ trợ cộng đồng không?
Kết luận hoặc tóm tắt kết quả cuối cùng của một cuộc thảo luận hoặc phân tích.
To conclude or summarize the final result of a discussion or analysis.
The report draws the conclusion that social media impacts mental health negatively.
Báo cáo đưa ra kết luận rằng mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần.
The study does not draw the conclusion about social behavior changes.
Nghiên cứu không đưa ra kết luận về sự thay đổi hành vi xã hội.
What conclusion does the article draw about social inequality?
Bài báo đưa ra kết luận gì về bất bình đẳng xã hội?
Cụm từ "draws the conclusion" có nghĩa là rút ra kết luận từ một quá trình phân tích hoặc lập luận nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ điệu khi phát âm có thể có một số khác biệt nhỏ trong cách nhấn mạnh âm tiết giữa hai biến thể này. Cụm từ thường gặp trong các bài viết học thuật và báo cáo nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

