Bản dịch của từ Dresser trong tiếng Việt

Dresser

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dresser (Noun)

dɹˈɛsɚ
dɹˈɛsəɹ
01

Người hỗ trợ bác sĩ phẫu thuật trong quá trình phẫu thuật.

A person who assists a surgeon during operations.

Ví dụ

The dresser handed the surgeon the scalpel during the operation.

Người trợ lý trao dao mổ cho bác sĩ trong phẫu thuật.

The dresser did not forget to sterilize the surgical instruments.

Người trợ lý không quên khử trùng dụng cụ phẫu thuật.

Did the dresser assist Dr. Smith in the emergency surgery yesterday?

Người trợ lý có giúp bác sĩ Smith trong ca phẫu thuật cấp cứu hôm qua không?

02

Người chuẩn bị, xử lý hoặc hoàn thiện một vật liệu hoặc một thiết bị.

A person who prepares treats or finishes a material or piece of equipment.

Ví dụ

The dresser at the bakery decorated the cupcakes beautifully.

Người làm bánh trang trí bánh cupcake đẹp mắt.

The dresser forgot to add the final touch to the birthday cake.

Người làm bánh quên thêm phần hoàn thiện vào bánh sinh nhật.

Did the dresser at the party prepare the desserts in advance?

Người làm bánh tại bữa tiệc đã chuẩn bị các món tráng miệng trước không?

03

Người có công việc là trông coi trang phục sân khấu và giúp diễn viên mặc quần áo.

A person whose job is to look after theatrical costumes and help actors to dress.

Ví dụ

The dresser helped the actors with their costumes before the play.

Người trang điểm đã giúp các diễn viên với trang phục của họ trước vở kịch.

The dresser forgot to bring the right costumes for the actors.

Người trang điểm quên mang trang phục đúng cho các diễn viên.

Did the dresser assist the actors in changing costumes backstage?

Người trang điểm có giúp các diễn viên thay đổi trang phục sau hậu trường không?

04

Một người ăn mặc theo một cách nhất định.

A person who dresses in a specified way.

Ví dụ

The dresser always wears elegant suits to formal events.

Người ăn mặc luôn mặc những bộ vest lịch lãm khi đi sự kiện.

She is not a dresser, so she prefers casual outfits.

Cô ấy không phải là người ăn mặc, nên cô ấy thích trang phục bình thường.

Is the dresser going to wear a designer dress to the party?

Người ăn mặc có sẽ mặc một chiếc váy thiết kế tới bữa tiệc không?

05

Một chiếc tủ có kệ phía trên để đựng và trưng bày đĩa và dụng cụ nhà bếp.

A sideboard with shelves above for storing and displaying plates and kitchen utensils.

Ví dụ

The dresser in the dining room holds all our fancy dishes.

Tủ bếp trong phòng ăn chứa tất cả các đồ ăn đắt tiền của chúng tôi.

We don't have a dresser in our small apartment kitchen.

Chúng tôi không có tủ bếp trong nhà bếp căn hộ nhỏ của chúng tôi.

Is a dresser a common furniture piece in your culture's kitchens?

Tủ bếp có phải là một món đồ nội thất phổ biến trong nhà bếp của văn hoá của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dresser/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dresser

Không có idiom phù hợp