Bản dịch của từ Dresser trong tiếng Việt
Dresser

Dresser (Noun)
The dresser handed the surgeon the scalpel during the operation.
Người trợ lý trao dao mổ cho bác sĩ trong phẫu thuật.
The dresser did not forget to sterilize the surgical instruments.
Người trợ lý không quên khử trùng dụng cụ phẫu thuật.
Did the dresser assist Dr. Smith in the emergency surgery yesterday?
Người trợ lý có giúp bác sĩ Smith trong ca phẫu thuật cấp cứu hôm qua không?
The dresser at the bakery decorated the cupcakes beautifully.
Người làm bánh trang trí bánh cupcake đẹp mắt.
The dresser forgot to add the final touch to the birthday cake.
Người làm bánh quên thêm phần hoàn thiện vào bánh sinh nhật.
Did the dresser at the party prepare the desserts in advance?
Người làm bánh tại bữa tiệc đã chuẩn bị các món tráng miệng trước không?
The dresser helped the actors with their costumes before the play.
Người trang điểm đã giúp các diễn viên với trang phục của họ trước vở kịch.
The dresser forgot to bring the right costumes for the actors.
Người trang điểm quên mang trang phục đúng cho các diễn viên.
Did the dresser assist the actors in changing costumes backstage?
Người trang điểm có giúp các diễn viên thay đổi trang phục sau hậu trường không?
The dresser always wears elegant suits to formal events.
Người ăn mặc luôn mặc những bộ vest lịch lãm khi đi sự kiện.
She is not a dresser, so she prefers casual outfits.
Cô ấy không phải là người ăn mặc, nên cô ấy thích trang phục bình thường.
Is the dresser going to wear a designer dress to the party?
Người ăn mặc có sẽ mặc một chiếc váy thiết kế tới bữa tiệc không?
Một chiếc tủ có kệ phía trên để đựng và trưng bày đĩa và dụng cụ nhà bếp.
A sideboard with shelves above for storing and displaying plates and kitchen utensils.
The dresser in the dining room holds all our fancy dishes.
Tủ bếp trong phòng ăn chứa tất cả các đồ ăn đắt tiền của chúng tôi.
We don't have a dresser in our small apartment kitchen.
Chúng tôi không có tủ bếp trong nhà bếp căn hộ nhỏ của chúng tôi.
Is a dresser a common furniture piece in your culture's kitchens?
Tủ bếp có phải là một món đồ nội thất phổ biến trong nhà bếp của văn hoá của bạn không?
Họ từ
Từ "dresser" trong tiếng Anh chỉ một loại đồ nội thất sử dụng để chứa quần áo, thường gồm nhiều ngăn kéo và có thể có một gương. Trong tiếng Anh Anh, "dresser" cũng có thể được sử dụng để chỉ bộ bàn ghế trong bếp, được dùng để bày biện đồ ăn. Trong khi đó, trong tiếng Anh Mỹ, từ này chủ yếu chỉ đến tủ đựng quần áo. Sự khác biệt này chủ yếu nằm trong ngữ cảnh sử dụng và khái niệm văn hóa.
Từ "dresser" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dressa", xuất phát từ động từ "dresse" có nghĩa là "sắp đặt" hoặc "trình bày". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ một người hoặc thiết bị có trách nhiệm bố trí đồ đạc một cách hợp lý. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm cả những món đồ nội thất có ngăn kéo và kệ dùng để cất giữ quần áo và phụ kiện, phản ánh chức năng của chúng trong việc tổ chức và trang trí không gian sống.
Từ "dresser" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh nói và viết liên quan đến mô tả không gian sống hoặc sở thích cá nhân. Trong phần Nghe, từ này có thể được liên kết đến hoạt động mua sắm hoặc trang trí nội thất. Trong các tình huống khác, "dresser" thường được sử dụng để chỉ đồ nội thất trong phòng ngủ, nơi lưu trữ quần áo và đồ trang sức, hoặc trong bối cảnh thời trang khi nói đến việc chuẩn bị trang phục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp