Bản dịch của từ Dressing table trong tiếng Việt

Dressing table

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dressing table (Noun)

dɹˈɛsɪŋ tˈeɪbl
dɹˈɛsɪŋ tˈeɪbl
01

Đồ nội thất có mặt trên phẳng và có ngăn kéo dùng để đựng mỹ phẩm và các vật dụng cá nhân khác.

A piece of furniture with a flat top and drawers used for storing cosmetics and other personal items.

Ví dụ

My sister's dressing table has many drawers for her cosmetics.

Bàn trang điểm của chị tôi có nhiều ngăn để mỹ phẩm.

Their dressing table does not fit in the small bedroom.

Bàn trang điểm của họ không vừa trong phòng ngủ nhỏ.

Does your dressing table have a mirror on top?

Bàn trang điểm của bạn có gương ở trên không?

02

Một chiếc bàn nơi người ta có thể trang điểm hoặc tạo kiểu tóc.

A table at which one can apply makeup or style ones hair.

Ví dụ

She bought a new dressing table for her bedroom last week.

Cô ấy đã mua một bàn trang điểm mới cho phòng ngủ tuần trước.

He did not use the dressing table for his morning routine.

Anh ấy đã không sử dụng bàn trang điểm cho thói quen buổi sáng.

Is the dressing table in your house made of wood or plastic?

Bàn trang điểm trong nhà bạn làm bằng gỗ hay nhựa?

03

Một món đồ nội thất thường thấy trong phòng ngủ được sử dụng cho các hoạt động chải chuốt cá nhân.

A piece of furniture typically found in a bedroom used for personal grooming activities.

Ví dụ

My sister's dressing table is always organized with her makeup and brushes.

Bàn trang điểm của chị tôi luôn được sắp xếp với trang điểm và cọ.

Their dressing table does not have enough space for all her cosmetics.

Bàn trang điểm của họ không đủ chỗ cho tất cả mỹ phẩm của cô ấy.

Is your dressing table in your bedroom or in the living room?

Bàn trang điểm của bạn ở trong phòng ngủ hay trong phòng khách?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dressing table/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dressing table

Không có idiom phù hợp