Bản dịch của từ Dressing table trong tiếng Việt
Dressing table

Dressing table (Noun)
My sister's dressing table has many drawers for her cosmetics.
Bàn trang điểm của chị tôi có nhiều ngăn để mỹ phẩm.
Their dressing table does not fit in the small bedroom.
Bàn trang điểm của họ không vừa trong phòng ngủ nhỏ.
Does your dressing table have a mirror on top?
Bàn trang điểm của bạn có gương ở trên không?
She bought a new dressing table for her bedroom last week.
Cô ấy đã mua một bàn trang điểm mới cho phòng ngủ tuần trước.
He did not use the dressing table for his morning routine.
Anh ấy đã không sử dụng bàn trang điểm cho thói quen buổi sáng.
Is the dressing table in your house made of wood or plastic?
Bàn trang điểm trong nhà bạn làm bằng gỗ hay nhựa?
My sister's dressing table is always organized with her makeup and brushes.
Bàn trang điểm của chị tôi luôn được sắp xếp với trang điểm và cọ.
Their dressing table does not have enough space for all her cosmetics.
Bàn trang điểm của họ không đủ chỗ cho tất cả mỹ phẩm của cô ấy.
Is your dressing table in your bedroom or in the living room?
Bàn trang điểm của bạn ở trong phòng ngủ hay trong phòng khách?
Bàn trang điểm là một món đồ nội thất thường được đặt trong phòng ngủ, được thiết kế để người dùng có thể trang điểm và chăm sóc bản thân. Bàn trang điểm thường tích hợp gương và ngăn kéo để lưu trữ mỹ phẩm và phụ kiện. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "dressing table" thường được sử dụng, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng thuật ngữ này, không có sự khác biệt về ý nghĩa nhưng có thể khác nhau về phong cách thiết kế và kích thước.
Cụm từ "dressing table" được hình thành từ hai từ "dressing" và "table". "Dressing" có nguồn gốc từ động từ Latinh "dressare", có nghĩa là "sắp xếp" hoặc "chuẩn bị", trong khi "table" có nguồn gốc từ Latinh "tabula", nghĩa là "bảng" hoặc "mặt phẳng". Lịch sử phát triển của cụm từ này liên quan đến việc tạo ra một không gian để trang điểm và chuẩn bị cho ngoại hình. Ngày nay, "dressing table" chỉ những chiếc bàn đặc biệt dùng để trang điểm, thể hiện mối liên hệ rõ ràng giữa nghĩa gốc và chức năng hiện tại của nó.
Cụm từ "dressing table" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bài nói và bài viết, khi thảo luận về nội thất hoặc thói quen cá nhân. Tuy nhiên, sự hiện diện của nó trong bài đọc và nghe có thể ít hơn do tính chất cụ thể. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "dressing table" thường được sử dụng khi mô tả không gian trang điểm hoặc sắp xếp đồ dùng cá nhân, đặc biệt trong các cuộc trò chuyện liên quan đến phong cách sống và trang trí nhà cửa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp