Bản dịch của từ Dromedary trong tiếng Việt
Dromedary

Dromedary (Noun)
The dromedary is popular in desert races in Dubai every year.
Dromedary rất phổ biến trong các cuộc đua sa mạc ở Dubai hàng năm.
Many people do not own a dromedary for transportation in cities.
Nhiều người không sở hữu dromedary để di chuyển trong các thành phố.
Is the dromedary faster than the Arabian horse in competitions?
Dromedary có nhanh hơn ngựa Ả Rập trong các cuộc thi không?
Dạng danh từ của Dromedary (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dromedary | Dromedaries |
Họ từ
Dromedary là một loại lạc đà có một bướu, thuộc về loài Camelus dromedarius, thường sống ở các vùng sa mạc và bán sa mạc. Chúng nổi bật với khả năng chịu đựng trong điều kiện khắc nghiệt và được sử dụng chủ yếu để vận chuyển hàng hóa và con người. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách viết và sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, dromedary thường được liên kết với đời sống du mục ở các vùng Bắc Phi và Trung Đông.
Từ "dromedary" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "dromas", có nghĩa là "chạy" và được vay mượn qua tiếng Latinh "dromedarius". Dromedary thường chỉ về loại lạc đà có một bướu, nổi bật vì khả năng di chuyển nhanh và khả năng chịu đựng trong điều kiện khô hạn. Xuất hiện từ khoảng thế kỷ 12, từ này đã mang ý nghĩa gắn liền với sự vận chuyển và sinh tồn trong môi trường sa mạc, phản ánh đặc tính ưu việt của loài lạc đà này.
Từ "dromedary" (lạc đà một bướu) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bài đọc và ngữ âm do ngữ cảnh liên quan đến động vật trong vùng sa mạc. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như động vật học, sinh thái học và du lịch, nơi mà lạc đà một bướu được thảo luận về vai trò sinh thái và văn hóa của chúng trong các khu vực khô cằn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp