Bản dịch của từ Drop handle trong tiếng Việt

Drop handle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drop handle (Noun)

dɹɑp hˈændl
dɹɑp hˈændl
01

Một tay nắm, thường thấy trên ngăn kéo hoặc cửa, được thiết kế để treo xuống khi không sử dụng.

A handle, typically found on a drawer or door, which is designed to hang down when not in use.

Ví dụ

The drop handle on the community center door is very convenient.

Tay nắm rơi trên cửa trung tâm cộng đồng rất tiện lợi.

Many people do not notice the drop handle on the cabinet.

Nhiều người không để ý đến tay nắm rơi trên tủ.

Is the drop handle easy to use for everyone?

Tay nắm rơi có dễ sử dụng cho mọi người không?

02

Một loại tay nắm cho phép cầm nắm thoải mái hơn khi kéo hoặc đẩy một thứ gì đó.

A type of handle that allows for a more ergonomic grip when pulling or pushing something.

Ví dụ

The new drop handle on the cart improved my grip significantly.

Cán cầm mới trên xe đẩy giúp tôi cầm nắm tốt hơn.

The drop handle does not slip when I pull the heavy box.

Cán cầm không trơn khi tôi kéo hộp nặng.

Did you notice the drop handle on the community garden tools?

Bạn có thấy cán cầm trên công cụ vườn cộng đồng không?

03

Một kiểu tay lái xe đạp cụ thể cong xuống để cho phép tư thế khí động học hơn.

A specific style of bicycle handlebar that curves downwards to allow for a more aerodynamic position.

Ví dụ

Many cyclists prefer drop handles for better speed and comfort.

Nhiều tay đua thích tay lái drop để có tốc độ và thoải mái hơn.

Not all bicycles come with drop handles for social rides.

Không phải tất cả xe đạp đều có tay lái drop cho các buổi đi xã hội.

Do you think drop handles improve performance in social cycling events?

Bạn có nghĩ rằng tay lái drop cải thiện hiệu suất trong các sự kiện đạp xe xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drop handle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drop handle

Không có idiom phù hợp