Bản dịch của từ Drop handle trong tiếng Việt

Drop handle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drop handle (Noun)

dɹɑp hˈændl
dɹɑp hˈændl
01

Một tay nắm, thường thấy trên ngăn kéo hoặc cửa, được thiết kế để treo xuống khi không sử dụng.

A handle, typically found on a drawer or door, which is designed to hang down when not in use.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại tay nắm cho phép cầm nắm thoải mái hơn khi kéo hoặc đẩy một thứ gì đó.

A type of handle that allows for a more ergonomic grip when pulling or pushing something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một kiểu tay lái xe đạp cụ thể cong xuống để cho phép tư thế khí động học hơn.

A specific style of bicycle handlebar that curves downwards to allow for a more aerodynamic position.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drop handle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drop handle

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.