Bản dịch của từ Drop handle trong tiếng Việt
Drop handle

Drop handle (Noun)
The drop handle on the community center door is very convenient.
Tay nắm rơi trên cửa trung tâm cộng đồng rất tiện lợi.
Many people do not notice the drop handle on the cabinet.
Nhiều người không để ý đến tay nắm rơi trên tủ.
Is the drop handle easy to use for everyone?
Tay nắm rơi có dễ sử dụng cho mọi người không?
The new drop handle on the cart improved my grip significantly.
Cán cầm mới trên xe đẩy giúp tôi cầm nắm tốt hơn.
The drop handle does not slip when I pull the heavy box.
Cán cầm không trơn khi tôi kéo hộp nặng.
Did you notice the drop handle on the community garden tools?
Bạn có thấy cán cầm trên công cụ vườn cộng đồng không?
Many cyclists prefer drop handles for better speed and comfort.
Nhiều tay đua thích tay lái drop để có tốc độ và thoải mái hơn.
Not all bicycles come with drop handles for social rides.
Không phải tất cả xe đạp đều có tay lái drop cho các buổi đi xã hội.
Do you think drop handles improve performance in social cycling events?
Bạn có nghĩ rằng tay lái drop cải thiện hiệu suất trong các sự kiện đạp xe xã hội không?