Bản dịch của từ Dual-branding trong tiếng Việt

Dual-branding

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dual-branding (Noun)

dwˈɑlbɹˌændɨŋ
dwˈɑlbɹˌændɨŋ
01

Sử dụng hai tên thương hiệu trên một sản phẩm hoặc dịch vụ, thường để tận dụng sức mạnh của cả hai thương hiệu.

The use of two brand names on a product or service, often to leverage the strengths of both brands.

Ví dụ

Coca-Cola and McDonald's use dual-branding in their marketing campaigns.

Coca-Cola và McDonald's sử dụng chiến lược đồng thương hiệu trong các chiến dịch quảng cáo.

Many companies do not prefer dual-branding due to potential confusion.

Nhiều công ty không thích đồng thương hiệu vì có thể gây nhầm lẫn.

Is dual-branding effective for social enterprises like Warby Parker and Allbirds?

Liệu đồng thương hiệu có hiệu quả cho các doanh nghiệp xã hội như Warby Parker và Allbirds không?

02

Một chiến lược tiếp thị kết hợp các yếu tố của hai thương hiệu khác nhau để thu hút nhiều phân khúc khách hàng.

A marketing strategy that combines elements of two distinct brands to appeal to multiple customer segments.

Ví dụ

McDonald's and Coca-Cola used dual-branding to attract young customers effectively.

McDonald's và Coca-Cola đã sử dụng chiến lược đồng thương hiệu để thu hút khách hàng trẻ.

Many people do not understand how dual-branding benefits social marketing strategies.

Nhiều người không hiểu cách đồng thương hiệu mang lại lợi ích cho chiến lược tiếp thị xã hội.

Does dual-branding help brands reach different social groups successfully?

Liệu đồng thương hiệu có giúp các thương hiệu tiếp cận các nhóm xã hội khác nhau thành công không?

03

Một cách tiếp cận mà hai thương hiệu hợp tác để cung cấp một sản phẩm hoặc dịch vụ mang cả hai bản sắc thương hiệu.

An approach where two brands collaborate to offer a product or service that carries both brand identities.

Ví dụ

Dual-branding helps companies reach diverse customers in social campaigns.

Chiến lược đồng thương hiệu giúp các công ty tiếp cận khách hàng đa dạng.

Many brands do not use dual-branding for their social initiatives.

Nhiều thương hiệu không sử dụng đồng thương hiệu cho các sáng kiến xã hội.

How effective is dual-branding in enhancing social awareness among youth?

Đồng thương hiệu có hiệu quả như thế nào trong việc nâng cao nhận thức xã hội của giới trẻ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dual-branding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dual-branding

Không có idiom phù hợp