Bản dịch của từ Dual-branding trong tiếng Việt
Dual-branding

Dual-branding (Noun)
Coca-Cola and McDonald's use dual-branding in their marketing campaigns.
Coca-Cola và McDonald's sử dụng chiến lược đồng thương hiệu trong các chiến dịch quảng cáo.
Many companies do not prefer dual-branding due to potential confusion.
Nhiều công ty không thích đồng thương hiệu vì có thể gây nhầm lẫn.
Is dual-branding effective for social enterprises like Warby Parker and Allbirds?
Liệu đồng thương hiệu có hiệu quả cho các doanh nghiệp xã hội như Warby Parker và Allbirds không?
McDonald's and Coca-Cola used dual-branding to attract young customers effectively.
McDonald's và Coca-Cola đã sử dụng chiến lược đồng thương hiệu để thu hút khách hàng trẻ.
Many people do not understand how dual-branding benefits social marketing strategies.
Nhiều người không hiểu cách đồng thương hiệu mang lại lợi ích cho chiến lược tiếp thị xã hội.
Does dual-branding help brands reach different social groups successfully?
Liệu đồng thương hiệu có giúp các thương hiệu tiếp cận các nhóm xã hội khác nhau thành công không?
Dual-branding helps companies reach diverse customers in social campaigns.
Chiến lược đồng thương hiệu giúp các công ty tiếp cận khách hàng đa dạng.
Many brands do not use dual-branding for their social initiatives.
Nhiều thương hiệu không sử dụng đồng thương hiệu cho các sáng kiến xã hội.
How effective is dual-branding in enhancing social awareness among youth?
Đồng thương hiệu có hiệu quả như thế nào trong việc nâng cao nhận thức xã hội của giới trẻ?