Bản dịch của từ Duma trong tiếng Việt
Duma

Duma (Noun)
She ordered a duma at the bar.
Cô ấy đặt một ly duma ở quán bar.
The party served duma cocktails to its guests.
Bữa tiệc phục vụ cocktail duma cho khách mời.
The bartender recommended trying their signature duma drink.
Người pha chế đề xuất thử nước uống duma đặc trưng của họ.
Một cơ quan lập pháp của nga như duma lịch sử của đế quốc nga hay hạ viện hiện đại của quốc hội liên bang (quốc hội quốc gia nga).
A russian legislative assembly such as the historical duma of the russian empire or the modern lower house of the federal assembly (the russian national parliament).
The Russian duma discussed new social policies for citizens.
Duma Nga thảo luận chính sách xã hội mới cho công dân.
Members of the duma debated on healthcare reforms in Russia.
Các thành viên của duma tranh luận về cải cách chăm sóc sức khỏe tại Nga.
The duma plays a crucial role in shaping social legislation.
Duma đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành pháp luật xã hội.
"Duma" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Nga, chỉ cơ quan lập pháp nhà nước của Liên bang Nga. Trong bối cảnh lịch sử, từ này xuất hiện lần đầu vào cuối thế kỷ 19 với nghĩa là "hội đồng". Duma có thể chia thành hai loại: Duma Quốc gia (Duma Gosudarstvennaya) và Duma Liên bang (Duma Federal’naya). Sự khác biệt giữa các phiên bản tiếng Anh về "Duma" thường không rõ ràng, nhưng trong ngữ cảnh chính trị, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng theo nghĩa truyền thống.
Từ "duma" có nguồn gốc từ tiếng Nga, xuất phát từ động từ "думать" (dumat') có nghĩa là "suy nghĩ". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ một cơ quan lập pháp của Nga, đặc biệt là Duma Quốc gia thành lập vào năm 1905. Ý nghĩa hiện tại kết hợp giữa khái niệm tư tưởng và quản lý chính trị, phản ánh bản chất của việc xem xét và quyết định các vấn đề xã hội và quốc gia.
Từ "duma" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do đó không phải là từ vựng thông dụng trong bối cảnh kiểm tra này. Tuy nhiên, "duma" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính trị hoặc lịch sử Nga, nhắc đến cơ quan lập pháp của nước này. Thông tin này có thể liên quan đến các chuyên đề nghiên cứu, bài luận về chính trị quốc tế hoặc sự phát triển của hệ thống chính trị Nga.