Bản dịch của từ Duma trong tiếng Việt

Duma

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Duma (Noun)

dˈumə
dˈumə
01

Một thức uống pha trộn rượu vang và vodka.

A drink mixing wine and vodka.

Ví dụ

She ordered a duma at the bar.

Cô ấy đặt một ly duma ở quán bar.

The party served duma cocktails to its guests.

Bữa tiệc phục vụ cocktail duma cho khách mời.

The bartender recommended trying their signature duma drink.

Người pha chế đề xuất thử nước uống duma đặc trưng của họ.

02

Một cơ quan lập pháp của nga như duma lịch sử của đế quốc nga hay hạ viện hiện đại của quốc hội liên bang (quốc hội quốc gia nga).

A russian legislative assembly such as the historical duma of the russian empire or the modern lower house of the federal assembly (the russian national parliament).

Ví dụ

The Russian duma discussed new social policies for citizens.

Duma Nga thảo luận chính sách xã hội mới cho công dân.

Members of the duma debated on healthcare reforms in Russia.

Các thành viên của duma tranh luận về cải cách chăm sóc sức khỏe tại Nga.

The duma plays a crucial role in shaping social legislation.

Duma đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành pháp luật xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/duma/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Duma

Không có idiom phù hợp