Bản dịch của từ Durian trong tiếng Việt

Durian

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Durian (Noun)

01

Một loại trái cây nhiệt đới hình bầu dục có gai chứa cùi kem. mặc dù có mùi hôi nhưng nó được đánh giá cao vì hương vị của nó.

A spiny oval tropical fruit containing a creamy pulp despite its fetid smell it is highly valued for its flavour.

Ví dụ

Many people enjoy durian at social gatherings in Southeast Asia.

Nhiều người thích ăn sầu riêng trong các buổi tụ tập xã hội ở Đông Nam Á.

Not everyone likes the smell of durian at parties.

Không phải ai cũng thích mùi sầu riêng trong các bữa tiệc.

Is durian a popular fruit among your friends and family?

Sầu riêng có phải là trái cây phổ biến trong bạn bè và gia đình bạn không?

02

Cây lớn mang trái sầu riêng, có nguồn gốc từ malaysia.

The large tree that bears the durian native to malaysia.

Ví dụ

The durian tree is common in Malaysian social gatherings and celebrations.

Cây sầu riêng rất phổ biến trong các buổi gặp gỡ và lễ hội ở Malaysia.

Many people do not like the smell of durian at social events.

Nhiều người không thích mùi sầu riêng trong các sự kiện xã hội.

Is the durian tree important for Malaysian social culture and traditions?

Cây sầu riêng có quan trọng đối với văn hóa và truyền thống xã hội Malaysia không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/durian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Durian

Không có idiom phù hợp