Bản dịch của từ Dust jacket trong tiếng Việt

Dust jacket

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dust jacket (Noun)

dəst dʒˈækɪt
dəst dʒˈækɪt
01

Bìa rời cho một cuốn sách, thường được làm bằng giấy, có tác dụng bảo vệ bìa sách và chứa thông tin về cuốn sách.

A loose cover for a book usually made of paper that protects the cover and contains information about the book

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Bìa bảo vệ cho băng âm thanh hoặc băng video, thường bao gồm thông tin quảng cáo về nội dung.

A protective covering for an audio or video tape that typically includes promotional information about the content

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dust jacket/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dust jacket

Không có idiom phù hợp