Bản dịch của từ Dying of hunger trong tiếng Việt
Dying of hunger

Dying of hunger (Phrase)
Trải qua cơn đói nghiêm trọng đến mức có nguy cơ tử vong.
Experiencing severe hunger to the point of risking death.
Many children in Yemen are dying of hunger due to the war.
Nhiều trẻ em ở Yemen đang chết đói do chiến tranh.
Not everyone understands how many people are dying of hunger daily.
Không phải ai cũng hiểu có bao nhiêu người chết đói hàng ngày.
Are we doing enough to help those dying of hunger worldwide?
Chúng ta có làm đủ để giúp những người chết đói trên thế giới không?
Một cách diễn đạt ẩn dụ dùng để nhấn mạnh nhu cầu hoặc khao khát cực độ về điều gì đó.
A metaphorical expression used to emphasize extreme need or desire for something.
Many people are dying of hunger for social justice in America.
Nhiều người đang chết đói vì công bằng xã hội ở Mỹ.
She is not dying of hunger for attention; she is confident.
Cô ấy không chết đói vì sự chú ý; cô ấy rất tự tin.
Are you dying of hunger for social change in your community?
Bạn có đang chết đói vì sự thay đổi xã hội trong cộng đồng không?
Many people are dying of hunger in countries like Yemen.
Nhiều người đang chết đói ở các nước như Yemen.
They are not dying of hunger in developed countries like the USA.
Họ không chết đói ở các nước phát triển như Mỹ.
Are children dying of hunger in rural areas of Vietnam?
Có phải trẻ em đang chết đói ở vùng nông thôn Việt Nam không?
Cụm từ "dying of hunger" diễn tả trạng thái cực kỳ thiếu thốn thực phẩm, dẫn đến cơn đói khát trầm trọng. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ tình trạng khẩn cấp do thiếu lương thực, nhằm nhấn mạnh tính nghiêm trọng của đói nghèo. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh thông thường, trong khi ở tiếng Anh Anh, mặc dù vẫn được hiểu, nhưng các thành ngữ liên quan đến nghèo đói có thể được sử dụng nhiều hơn.