Bản dịch của từ E-ticket trong tiếng Việt
E-ticket

E-ticket (Noun)
Phiên bản điện tử của vé, thường được sử dụng cho các chuyến du lịch hoặc sự kiện.
An electronic version of a ticket typically used for travel or events.
I bought an e-ticket for the concert next Saturday.
Tôi đã mua một vé điện tử cho buổi hòa nhạc vào thứ Bảy tới.
Many people do not prefer e-tickets for social events.
Nhiều người không thích vé điện tử cho các sự kiện xã hội.
Did you receive your e-ticket for the charity gala?
Bạn đã nhận được vé điện tử cho buổi gala từ thiện chưa?
Vé được phát hành và lưu trữ dưới dạng điện tử thay vì ở dạng giấy.
A ticket that is issued and stored electronically rather than in paper form.
I bought an e-ticket for the concert on December 5.
Tôi đã mua vé điện tử cho buổi hòa nhạc vào ngày 5 tháng 12.
Many people do not prefer e-tickets for social events.
Nhiều người không thích vé điện tử cho các sự kiện xã hội.
Do you have an e-ticket for the festival this weekend?
Bạn có vé điện tử cho lễ hội cuối tuần này không?
Một xác nhận được gửi qua email dùng làm bằng chứng đặt chỗ cho phương tiện di chuyển hoặc sự kiện.
A confirmation sent via email that serves as proof of booking for transportation or events.
I received my e-ticket for the concert last night.
Tôi đã nhận được vé điện tử cho buổi hòa nhạc tối qua.
She did not get her e-ticket for the movie screening.
Cô ấy đã không nhận được vé điện tử cho buổi chiếu phim.
Did you check your e-ticket for the upcoming festival?
Bạn đã kiểm tra vé điện tử cho lễ hội sắp tới chưa?
E-ticket, hay còn gọi là vé điện tử, là một loại vé được phát hành và lưu trữ dưới dạng điện tử, thường sử dụng trong ngành hàng không, du lịch và sự kiện. E-ticket không yêu cầu giấy tờ vật lý, mà thay vào đó, thông tin vé được lưu trữ trong hệ thống máy tính và có thể truy cập qua thiết bị điện tử. Sự khác biệt giữa British English và American English thường không xuất hiện trong từ này, mặc dù người dùng có thể cảm nhận sự khác biệt trong cách phát âm và ngữ điệu giữa hai vùng miền.
Từ "e-ticket" được hình thành từ tiền tố "e-" (điện tử) và danh từ "ticket" (vé), trong đó "ticket" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tessera", nghĩa là một miếng thẻ hoặc dấu hiệu. Từ thế kỷ 14, "ticket" được sử dụng để chỉ vé vào cửa hay giấy chứng nhận. Ngày nay, "e-ticket" được sử dụng để chỉ vé điện tử, phản ánh sự phát triển công nghệ và xu hướng số hóa trong giao dịch và phục vụ khách hàng.
Từ "e-ticket" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, do liên quan đến lĩnh vực du lịch và công nghệ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống giao dịch điện tử, như mua vé máy bay và vé sự kiện trực tuyến. Ngoài ra, "e-ticket" cũng có thể thấy trong các bài viết về sự phát triển của công nghệ thông tin và thương mại điện tử, nhấn mạnh sự tiện lợi và hiệu quả của phương thức đặt vé hiện đại.