Bản dịch của từ Early stage trong tiếng Việt
Early stage

Early stage (Noun)
The early stage of social media began in the early 2000s.
Giai đoạn đầu của mạng xã hội bắt đầu vào đầu những năm 2000.
The early stage of the project did not include community feedback.
Giai đoạn đầu của dự án không bao gồm phản hồi từ cộng đồng.
Is the early stage of social movements crucial for success?
Giai đoạn đầu của các phong trào xã hội có quan trọng cho thành công không?
Giai đoạn đầu tiên của một sự việc, dự án hoặc tình trạng.
The first phase of an occurrence, project, or condition.
In the early stage, many social projects fail due to lack of funding.
Trong giai đoạn đầu, nhiều dự án xã hội thất bại do thiếu kinh phí.
The early stage of community development is crucial for long-term success.
Giai đoạn đầu của phát triển cộng đồng rất quan trọng cho thành công lâu dài.
Is the early stage of this program effective for social change?
Giai đoạn đầu của chương trình này có hiệu quả cho sự thay đổi xã hội không?
Một khoảng thời gian phát triển xảy ra trước các trạng thái sau hoặc cao hơn.
A developmental period that occurs prior to later or more advanced states.
Many children develop social skills in the early stage of life.
Nhiều trẻ em phát triển kỹ năng xã hội ở giai đoạn đầu đời.
Teenagers do not always recognize the importance of the early stage.
Thanh thiếu niên không phải lúc nào cũng nhận ra tầm quan trọng của giai đoạn đầu.
What happens during the early stage of social development in children?
Điều gì xảy ra trong giai đoạn đầu của sự phát triển xã hội ở trẻ em?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
