Bản dịch của từ Earned media trong tiếng Việt

Earned media

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Earned media (Noun)

ɝˈnd mˈidiə
ɝˈnd mˈidiə
01

Quảng cáo nhận được thông qua nỗ lực quảng bá mà không phải trả tiền.

Publicity gained through promotional efforts other than paid media.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Sự đề cập của phương tiện truyền thông mà không phải trả phí, phản ánh sự quan tâm và sự phù hợp tự nhiên của nội dung.

Coverage by the media that is not paid for, reflecting the organic interest and relevance of the content.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một hình thức tiếp thị mang lại sự công khai tự nhiên, thường thông qua truyền miệng hoặc nội dung lan truyền.

A form of marketing that results in organic publicity, usually through word of mouth or viral content.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/earned media/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Earned media

Không có idiom phù hợp