Bản dịch của từ Earned premium trong tiếng Việt

Earned premium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Earned premium (Noun)

ɝˈnd pɹˈimiəm
ɝˈnd pɹˈimiəm
01

Số tiền bảo hiểm đã được công nhận là thu nhập bởi công ty bảo hiểm trong một khoảng thời gian cụ thể.

The amount of premium that has been recognized as income by an insurance company during a specific period.

Ví dụ

The insurance company earned premium of $1 million last year.

Công ty bảo hiểm đã kiếm được 1 triệu đô la phí bảo hiểm năm ngoái.

The company did not earn premium during the economic downturn.

Công ty không kiếm được phí bảo hiểm trong thời kỳ suy thoái kinh tế.

How much earned premium did the company report this quarter?

Công ty báo cáo phí bảo hiểm kiếm được bao nhiêu trong quý này?

02

Phần tiền bảo hiểm tương ứng với bảo hiểm được cung cấp trong một khoảng thời gian nhất định.

The portion of premium that corresponds to the coverage provided in a given time frame.

Ví dụ

Many families earned premium benefits from social insurance last year.

Nhiều gia đình đã nhận được lợi ích từ bảo hiểm xã hội năm ngoái.

Not everyone earned premium coverage under the new social policy.

Không phải ai cũng nhận được bảo hiểm theo chính sách xã hội mới.

How much premium did your family earn from social programs?

Gia đình bạn đã nhận được bao nhiêu bảo hiểm từ các chương trình xã hội?

03

Doanh thu phát sinh từ các hợp đồng bảo hiểm vẫn còn hiệu lực trong thời gian của hợp đồng.

Revenue generated from insurance policies that have been active for the duration of the policy period.

Ví dụ

The earned premium from the health policy was $1,500 last year.

Doanh thu từ hợp đồng bảo hiểm sức khỏe là 1.500 đô la năm ngoái.

The earned premium did not meet our expectations for the social program.

Doanh thu từ hợp đồng bảo hiểm không đạt kỳ vọng cho chương trình xã hội.

How much earned premium was reported by the insurance company in 2022?

Số doanh thu từ hợp đồng bảo hiểm được báo cáo bởi công ty bảo hiểm năm 2022 là bao nhiêu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/earned premium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Earned premium

Không có idiom phù hợp