Bản dịch của từ Earned premium trong tiếng Việt
Earned premium

Earned premium (Noun)
The insurance company earned premium of $1 million last year.
Công ty bảo hiểm đã kiếm được 1 triệu đô la phí bảo hiểm năm ngoái.
The company did not earn premium during the economic downturn.
Công ty không kiếm được phí bảo hiểm trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
How much earned premium did the company report this quarter?
Công ty báo cáo phí bảo hiểm kiếm được bao nhiêu trong quý này?
Many families earned premium benefits from social insurance last year.
Nhiều gia đình đã nhận được lợi ích từ bảo hiểm xã hội năm ngoái.
Not everyone earned premium coverage under the new social policy.
Không phải ai cũng nhận được bảo hiểm theo chính sách xã hội mới.
How much premium did your family earn from social programs?
Gia đình bạn đã nhận được bao nhiêu bảo hiểm từ các chương trình xã hội?
The earned premium from the health policy was $1,500 last year.
Doanh thu từ hợp đồng bảo hiểm sức khỏe là 1.500 đô la năm ngoái.
The earned premium did not meet our expectations for the social program.
Doanh thu từ hợp đồng bảo hiểm không đạt kỳ vọng cho chương trình xã hội.
How much earned premium was reported by the insurance company in 2022?
Số doanh thu từ hợp đồng bảo hiểm được báo cáo bởi công ty bảo hiểm năm 2022 là bao nhiêu?