Bản dịch của từ Earning power trong tiếng Việt

Earning power

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Earning power (Noun)

ɝˈnɨŋ pˈaʊɚ
ɝˈnɨŋ pˈaʊɚ
01

Khả năng tạo ra thu nhập hoặc lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh.

The ability to generate income or profit from business operations.

Ví dụ

Many people believe education increases their earning power significantly.

Nhiều người tin rằng giáo dục làm tăng khả năng kiếm tiền của họ.

Not everyone understands the importance of earning power in society.

Không phải ai cũng hiểu tầm quan trọng của khả năng kiếm tiền trong xã hội.

How does earning power affect social mobility in today's economy?

Khả năng kiếm tiền ảnh hưởng như thế nào đến sự di động xã hội trong nền kinh tế hôm nay?

02

Tiềm năng của một cá nhân hoặc tổ chức để kiếm tiền thông qua nỗ lực hoặc đầu tư.

The potential of an individual or organization to earn money through their efforts or investments.

Ví dụ

Higher education increases an individual's earning power significantly in the job market.

Giáo dục đại học tăng cường sức kiếm tiền của cá nhân trên thị trường lao động.

Many people believe that earning power does not guarantee happiness.

Nhiều người tin rằng sức kiếm tiền không đảm bảo hạnh phúc.

How does earning power affect social mobility in today's economy?

Sức kiếm tiền ảnh hưởng như thế nào đến sự di động xã hội trong nền kinh tế hôm nay?

03

Một thước đo khả năng tạo ra tài sản trong một khoảng thời gian cụ thể.

A measure of the capability to produce wealth over a specific period of time.

Ví dụ

Higher education increases earning power for many young professionals today.

Giáo dục cao hơn tăng cường khả năng kiếm tiền cho nhiều người trẻ hôm nay.

Not everyone realizes their earning power can vary significantly.

Không phải ai cũng nhận ra khả năng kiếm tiền của họ có thể khác nhau.

What factors influence earning power in different social classes?

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến khả năng kiếm tiền ở các tầng lớp xã hội khác nhau?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/earning power/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Earning power

Không có idiom phù hợp