Bản dịch của từ Ectopic pregnancy trong tiếng Việt

Ectopic pregnancy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ectopic pregnancy (Noun)

ɛktˈɑpɪk pɹˈɛgnnsi
ɛktˈɑpɪk pɹˈɛgnnsi
01

Một thai kỳ xảy ra bên ngoài tử cung, thường là trong một ống dẫn trứng.

A pregnancy that occurs outside the uterus, commonly in a fallopian tube.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tình trạng có thể dẫn đến biến chứng sức khỏe nghiêm trọng hoặc gây tử vong nếu không được điều trị.

A condition that can lead to severe health complications or be fatal if not treated.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Sự cấy ghép bất thường của phôi thai ở một vị trí khác ngoài lớp nội mạc tử cung.

The abnormal implantation of an embryo in a location other than the uterine lining.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ectopic pregnancy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ectopic pregnancy

Không có idiom phù hợp