Bản dịch của từ Effective method trong tiếng Việt
Effective method

Effective method (Noun)
Một cách để đạt được kết quả hoặc mục tiêu mong muốn một cách hiệu quả.
A way of achieving a desired result or goal effectively.
Community programs are an effective method to reduce crime in neighborhoods.
Các chương trình cộng đồng là một phương pháp hiệu quả để giảm tội phạm.
Social media is not an effective method for communicating serious issues.
Mạng xã hội không phải là một phương pháp hiệu quả để truyền đạt vấn đề nghiêm trọng.
Is volunteering an effective method to improve community relationships?
Làm tình nguyện có phải là một phương pháp hiệu quả để cải thiện quan hệ cộng đồng không?
Một quy trình có hệ thống, kỹ thuật hoặc phương pháp điều tra được sử dụng hoặc phù hợp với một lĩnh vực hoặc ngành cụ thể.
A systematic procedure, technique, or mode of inquiry employed by or proper to a particular discipline or field.
Community programs are an effective method to reduce crime rates in cities.
Các chương trình cộng đồng là một phương pháp hiệu quả để giảm tỷ lệ tội phạm ở các thành phố.
Social media is not always an effective method for spreading awareness.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng là một phương pháp hiệu quả để nâng cao nhận thức.
Is group therapy an effective method for improving mental health?
Liệu liệu pháp nhóm có phải là một phương pháp hiệu quả để cải thiện sức khỏe tâm thần không?
Một phương pháp mang lại kết quả hoặc kết quả thành công.
A method that yields successful outcomes or results.
Community gardens are an effective method for improving urban spaces.
Vườn cộng đồng là một phương pháp hiệu quả để cải thiện không gian đô thị.
An effective method does not always guarantee success in social projects.
Một phương pháp hiệu quả không phải lúc nào cũng đảm bảo thành công trong các dự án xã hội.
What is an effective method to reduce homelessness in cities like Seattle?
Phương pháp hiệu quả nào để giảm tình trạng vô gia cư ở các thành phố như Seattle?
Cụm từ "effective method" chỉ một phương pháp có khả năng đạt được mục tiêu định trước một cách thành công và đạt hiệu quả cao. Trong tiếng Anh, “effective” có nghĩa là mang lại kết quả mong muốn, trong khi “method” chỉ cách thức hoặc quy trình thực hiện. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu, giáo dục và quản lý để mô tả các kỹ thuật, chiến lược hay quy trình có tính khả thi và ứng dụng thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



