Bản dịch của từ Effective method trong tiếng Việt
Effective method

Effective method(Noun)
Một cách để đạt được kết quả hoặc mục tiêu mong muốn một cách hiệu quả.
A way of achieving a desired result or goal effectively.
Một phương pháp mang lại kết quả hoặc kết quả thành công.
A method that yields successful outcomes or results.
Một quy trình có hệ thống, kỹ thuật hoặc phương pháp điều tra được sử dụng hoặc phù hợp với một lĩnh vực hoặc ngành cụ thể.
A systematic procedure, technique, or mode of inquiry employed by or proper to a particular discipline or field.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "effective method" chỉ một phương pháp có khả năng đạt được mục tiêu định trước một cách thành công và đạt hiệu quả cao. Trong tiếng Anh, “effective” có nghĩa là mang lại kết quả mong muốn, trong khi “method” chỉ cách thức hoặc quy trình thực hiện. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu, giáo dục và quản lý để mô tả các kỹ thuật, chiến lược hay quy trình có tính khả thi và ứng dụng thực tiễn.
Cụm từ "effective method" chỉ một phương pháp có khả năng đạt được mục tiêu định trước một cách thành công và đạt hiệu quả cao. Trong tiếng Anh, “effective” có nghĩa là mang lại kết quả mong muốn, trong khi “method” chỉ cách thức hoặc quy trình thực hiện. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu, giáo dục và quản lý để mô tả các kỹ thuật, chiến lược hay quy trình có tính khả thi và ứng dụng thực tiễn.
