Bản dịch của từ Egg in one's beer trong tiếng Việt

Egg in one's beer

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Egg in one's beer (Idiom)

01

Chỉ những khó khăn hoặc vấn đề không cần thiết phát sinh khi điều gì đó được cho là tốt.

Refers to unnecessary difficulties or problems that arise when something is supposed to be good.

Ví dụ

Social media can sometimes be an egg in one's beer.

Mạng xã hội đôi khi có thể là một rắc rối không cần thiết.

This event is fun, but the rain is an egg in one's beer.

Sự kiện này rất vui, nhưng cơn mưa là một rắc rối không cần thiết.

Is the long waiting time an egg in one's beer for you?

Thời gian chờ đợi lâu có phải là rắc rối không cần thiết cho bạn không?

Social media can be an egg in one's beer for many users.

Mạng xã hội có thể là một khó khăn không cần thiết cho nhiều người dùng.

The new policy isn't an egg in one's beer for community events.

Chính sách mới không phải là một khó khăn không cần thiết cho các sự kiện cộng đồng.

02

Ngụ ý rằng một yếu tố bất ngờ hoặc không mong muốn đã xuất hiện trong một hoàn cảnh tích cực.

Implying that an unexpected or undesired element has been introduced into an otherwise positive circumstance.

Ví dụ

His rude comment was an egg in my beer during the party.

Lời bình luận thô lỗ của anh ấy là một điều không hay tại bữa tiệc.

This unexpected noise is not an egg in your beer, right?

Âm thanh bất ngờ này không phải là điều không hay, đúng không?

I don't want any eggs in my beer at this gathering.

Tôi không muốn có điều không hay nào trong buổi tụ họp này.

The loud argument was an egg in my beer at the party.

Cuộc tranh cãi ồn ào là một điều không mong muốn tại bữa tiệc.

The surprise guest was not an egg in my beer after all.

Khách mời bất ngờ không phải là một điều không mong muốn sau tất cả.

03

Một cụm từ chỉ ra rằng có điều gì đó không ổn hoặc không lý tưởng trong một tình huống.

A phrase indicating that something is going wrong or is not ideal in a situation.

Ví dụ

His rude comments are an egg in my beer at this gathering.

Những bình luận thô lỗ của anh ấy là điều không hay trong buổi gặp gỡ này.

This long wait is not an egg in my beer for me.

Sự chờ đợi lâu này không phải là điều không hay đối với tôi.

Is her attitude an egg in your beer during the meeting?

Thái độ của cô ấy có phải là điều không hay trong cuộc họp không?

His rude comments were an egg in my beer at the party.

Những bình luận thô lỗ của anh ấy là một điều không hay ở bữa tiệc.

The loud music was not an egg in her beer during dinner.

Âm nhạc ồn ào không phải là điều không hay trong bữa tối của cô ấy.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Egg in one's beer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Egg in one's beer

Không có idiom phù hợp