Bản dịch của từ Egg in one's beer trong tiếng Việt
Egg in one's beer

Egg in one's beer (Idiom)
Chỉ những khó khăn hoặc vấn đề không cần thiết phát sinh khi điều gì đó được cho là tốt.
Refers to unnecessary difficulties or problems that arise when something is supposed to be good.
Social media can sometimes be an egg in one's beer.
Mạng xã hội đôi khi có thể là một rắc rối không cần thiết.
This event is fun, but the rain is an egg in one's beer.
Sự kiện này rất vui, nhưng cơn mưa là một rắc rối không cần thiết.
Is the long waiting time an egg in one's beer for you?
Thời gian chờ đợi lâu có phải là rắc rối không cần thiết cho bạn không?
Social media can be an egg in one's beer for many users.
Mạng xã hội có thể là một khó khăn không cần thiết cho nhiều người dùng.
The new policy isn't an egg in one's beer for community events.
Chính sách mới không phải là một khó khăn không cần thiết cho các sự kiện cộng đồng.
Ngụ ý rằng một yếu tố bất ngờ hoặc không mong muốn đã xuất hiện trong một hoàn cảnh tích cực.
Implying that an unexpected or undesired element has been introduced into an otherwise positive circumstance.
His rude comment was an egg in my beer during the party.
Lời bình luận thô lỗ của anh ấy là một điều không hay tại bữa tiệc.
This unexpected noise is not an egg in your beer, right?
Âm thanh bất ngờ này không phải là điều không hay, đúng không?
I don't want any eggs in my beer at this gathering.
Tôi không muốn có điều không hay nào trong buổi tụ họp này.
The loud argument was an egg in my beer at the party.
Cuộc tranh cãi ồn ào là một điều không mong muốn tại bữa tiệc.
The surprise guest was not an egg in my beer after all.
Khách mời bất ngờ không phải là một điều không mong muốn sau tất cả.
His rude comments are an egg in my beer at this gathering.
Những bình luận thô lỗ của anh ấy là điều không hay trong buổi gặp gỡ này.
This long wait is not an egg in my beer for me.
Sự chờ đợi lâu này không phải là điều không hay đối với tôi.
Is her attitude an egg in your beer during the meeting?
Thái độ của cô ấy có phải là điều không hay trong cuộc họp không?
His rude comments were an egg in my beer at the party.
Những bình luận thô lỗ của anh ấy là một điều không hay ở bữa tiệc.
The loud music was not an egg in her beer during dinner.
Âm nhạc ồn ào không phải là điều không hay trong bữa tối của cô ấy.
Cụm từ "egg in one's beer" là một thành ngữ trong tiếng Anh, được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh không chính thức để ám chỉ hành động làm hỏng hoặc làm phức tạp một tình huống mà lẽ ra nên đơn giản. Có thể hiểu rằng "egg" (trứng) tượng trưng cho sự không mong muốn, trong khi "beer" (bia) là biểu tượng của niềm vui. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Mỹ, không có phiên bản chính thức trong tiếng Anh Anh và ít phổ biến hơn.
Cụm từ "egg in one's beer" xuất phát từ ngữ điệu dân gian của người Anh, có nguồn gốc không rõ nhưng được sử dụng từ thế kỷ 19. Từ "egg" (trứng) có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "ā" và "beer" (bia) bắt nguồn từ tiếng Latinh "bibere", có nghĩa là uống. Cụm từ này thường được dùng để chỉ một điều không mong muốn hoặc một tình huống bất lợi xảy ra, thể hiện sự xung đột giữa những điều tốt đẹp và những điều không như ý. Sự kết hợp giữa hai khái niệm này tạo nên hình ảnh tượng trưng cho sự khó chịu trong cuộc sống.
Cụm từ "egg in one's beer" được sử dụng rất ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Nó chủ yếu tượng trưng cho sự bất hạnh hoặc điều không mong đợi trong một tình huống tưởng chừng tốt đẹp. Trong ngữ cảnh thường gặp, cụm từ này có thể được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày để diễn tả sự không hài lòng hoặc một yếu tố tiêu cực làm hỏng một trải nghiệm tích cực. Tóm lại, "egg in one's beer" không phổ biến và hạn chế trong ngôn ngữ học thuật.