Bản dịch của từ Egg on your face trong tiếng Việt

Egg on your face

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Egg on your face (Idiom)

01

Bạn cảm thấy xấu hổ hoặc trông ngốc nghếch vì một sai lầm mà bạn đã mắc phải.

You are embarrassed or look foolish because of a mistake you have made.

Ví dụ

She had egg on her face after forgetting her friend's birthday party.

Cô ấy rất ngại ngùng sau khi quên sinh nhật của bạn.

He didn't have egg on his face because he prepared well.

Anh ấy không cảm thấy xấu hổ vì đã chuẩn bị tốt.

Did you see her with egg on her face at the event?

Bạn có thấy cô ấy ngại ngùng tại sự kiện không?

02

Nó ám chỉ một tình huống mà ai đó cảm thấy hối tiếc hoặc xấu hổ về điều gì đó mà họ đã làm.

It refers to a situation where someone feels regret or shame for something they have done.

Ví dụ

After the argument, John felt he had egg on his face.

Sau cuộc tranh cãi, John cảm thấy xấu hổ vì hành động của mình.

She didn't want to admit she had egg on her face.

Cô ấy không muốn thừa nhận rằng mình đã mắc sai lầm.

Did you see how he had egg on his face at the party?

Bạn có thấy anh ấy xấu hổ tại bữa tiệc không?

03

Nó thường ngụ ý rằng hành động của người đó đã dẫn đến một kết quả hoặc phản ứng tiêu cực từ người khác.

It often implies that the person's actions have led to a negative outcome or reaction from others.

Ví dụ

He really had egg on his face after that embarrassing mistake.

Anh ấy thực sự bị xấu hổ sau sai lầm đáng tiếc đó.

She didn’t have egg on her face because she prepared well.

Cô ấy không bị xấu hổ vì đã chuẩn bị tốt.

Did he feel egg on his face after the failed presentation?

Liệu anh ấy có cảm thấy xấu hổ sau buổi thuyết trình thất bại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Egg on your face cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Egg on your face

Không có idiom phù hợp