Bản dịch của từ Electrograph trong tiếng Việt
Electrograph
Electrograph (Noun)
Khí tượng học. một công cụ để tạo ra bản ghi đồ họa về sự thay đổi độ dốc điện thế trong khí quyển.
Meteorology an instrument for producing a graphical record of variations in the electrical potential gradient in the atmosphere.
The electrograph recorded the storm's electrical activity last Wednesday in Chicago.
Electrograph đã ghi lại hoạt động điện của cơn bão hôm thứ Tư ở Chicago.
The electrograph did not function properly during the recent thunderstorm event.
Electrograph không hoạt động đúng cách trong sự kiện bão sấm gần đây.
How does the electrograph measure electrical changes in the atmosphere?
Electrograph đo lường sự thay đổi điện trong khí quyển như thế nào?
Thiết bị truyền hình ảnh bằng điện báo; một hình ảnh được truyền đi (cũng mang tính tượng trưng). bây giờ là lịch sử.
An apparatus for transmitting an image telegraphically an image so transmitted also figurative now historical.
The electrograph transmitted images from the protest in Washington, D.C. quickly.
Electrograph đã truyền hình ảnh từ cuộc biểu tình ở Washington, D.C. nhanh chóng.
The electrograph did not work during the important social event last year.
Electrograph đã không hoạt động trong sự kiện xã hội quan trọng năm ngoái.
Did the electrograph capture images from the community meeting last night?
Electrograph có ghi lại hình ảnh từ cuộc họp cộng đồng tối qua không?
Từ "electrograph" chỉ thiết bị hoặc phương pháp dùng để ghi lại các thông số điện từ trong nghiên cứu khoa học và kỹ thuật. Trong nhiều ngữ cảnh, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực điện tử, nơi nó có thể ám chỉ đến các thiết bị như máy ghi điện hoặc máy quét điện tử. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng thuật ngữ này với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút do đặc điểm ngữ âm của từng phương ngữ.
Từ "electrograph" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với thành phần "electro-" xuất phát từ từ "electrum", có nghĩa là "kim loại phát sáng", và "graph" từ tiếng Hy Lạp "grapho", có nghĩa là "viết" hoặc "vẽ". Từ này được hình thành vào thế kỷ 19, thời kỳ phát triển vượt bậc của điện và công nghệ ảnh. Hiện nay, "electrograph" được sử dụng để chỉ thiết bị ghi lại hình ảnh hoặc tín hiệu điện, phản ánh sự kết hợp giữa điện năng và quá trình ghi chép.
Từ "electrograph" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Thường thì, từ này liên quan đến các lĩnh vực kỹ thuật và khoa học, trong bối cảnh thảo luận về công nghệ hình ảnh hoặc cảm biến điện. Nó cũng được sử dụng trong các bài viết nghiên cứu hoặc báo cáo kỹ thuật, nơi mà việc ghi lại và phân tích tín hiệu điện trở thành chủ đề chính.