Bản dịch của từ Electrophone trong tiếng Việt
Electrophone
Electrophone (Noun)
Một nhạc cụ tạo ra âm thanh phản ứng với dòng điện, ví dụ: từ cuộn dây cảm ứng hoặc điện thoại, đặc biệt là được phát triển để cho phép các thuê bao điện thoại nghe các buổi hòa nhạc, vở kịch, bài phát biểu trước công chúng, v.v. tại nhà của họ. bây giờ là lịch sử.
An instrument which produces sounds in response to an electric current eg from an induction coil or telephone especially as developed to enable telephone subscribers to hear concerts plays public speeches etc in their home now historical.
The electrophone allowed many to enjoy concerts from home in 1920.
Electrophone đã cho phép nhiều người thưởng thức hòa nhạc từ nhà vào năm 1920.
Many people did not own an electrophone during the early 20th century.
Nhiều người không sở hữu electrophone trong đầu thế kỷ 20.
Did the electrophone change how people experienced live performances?
Electrophone có thay đổi cách mọi người trải nghiệm các buổi biểu diễn trực tiếp không?
Bất kỳ nhạc cụ nào trong đó âm thanh được tạo ra hoặc khuếch đại bằng điện tử.
Any musical instrument in which sound is electronically generated or amplified.
The electrophone creates unique sounds for modern music festivals.
Electrophone tạo ra âm thanh độc đáo cho các lễ hội âm nhạc hiện đại.
Many people do not understand how an electrophone works.
Nhiều người không hiểu cách hoạt động của electrophone.
Is the electrophone popular among young musicians today?
Electrophone có phổ biến trong giới nhạc sĩ trẻ ngày nay không?
Từ "electrophone" chỉ một loại nhạc cụ điện tử, có khả năng phát ra âm thanh thông qua quá trình điện tử hóa. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các nhạc cụ như synthesizers hoặc đàn điện. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng một cách đồng nhất, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ "electrophone" ít phổ biến hơn, mà thường sử dụng các thuật ngữ cụ thể hơn cho từng loại nhạc cụ. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng và ngữ cảnh, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "electrophone" được hình thành từ hai thành phần chính: "electro-" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ēlektron", nghĩa là "hổ phách", liên quan đến hiện tượng tĩnh điện; và "phone", từ tiếng Hy Lạp "phōnē", nghĩa là "âm thanh". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 20, chỉ các thiết bị phát âm thanh bằng phương pháp điện tử. Sự kết hợp này phản ánh việc sử dụng điện để tạo ra âm thanh, một đặc điểm quan trọng trong công nghệ âm nhạc hiện đại.
Từ "electrophone" có mức độ sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh nghe và nói, liên quan đến các chủ đề về âm nhạc và công nghệ. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được dùng để chỉ thiết bị phát âm thanh điện tử hoặc nhạc cụ điện tử, trong các bài thuyết trình, thảo luận về sự tiến bộ công nghệ trong âm nhạc và nghệ thuật biểu diễn. Chúng mang tính chuyên ngành, vì vậy không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.