Bản dịch của từ Electroreceptive trong tiếng Việt
Electroreceptive

Electroreceptive (Adjective)
Some fish are electroreceptive, helping them find prey in darkness.
Một số loài cá có khả năng cảm nhận điện, giúp chúng tìm mồi trong bóng tối.
Not all animals are electroreceptive; many rely on other senses.
Không phải tất cả động vật đều có khả năng cảm nhận điện; nhiều loài dựa vào các giác quan khác.
Are there any electroreceptive species in freshwater environments?
Có loài nào có khả năng cảm nhận điện trong môi trường nước ngọt không?
Động vật học. của hoặc liên quan đến sự tiếp nhận điện; có khả năng cảm nhận điện, nhạy cảm với kích thích điện.
Zoology of or relating to electroreception capable of electroreception sensitive to electrical stimuli.
Some fish are electroreceptive, detecting electric fields in water.
Một số loài cá có khả năng cảm nhận điện, phát hiện trường điện trong nước.
Sharks are not electroreceptive in the same way as electric eels.
Cá mập không có khả năng cảm nhận điện giống như cá điện.
Are all species of fish electroreceptive in social environments?
Tất cả các loài cá có khả năng cảm nhận điện trong môi trường xã hội không?
Thuật ngữ "electroreceptive" chỉ khả năng nhận biết các tín hiệu điện trong môi trường, chủ yếu được nghiên cứu trong sinh học và sinh lý học, đặc biệt là ở các loài động vật như cá mập và cá điện. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cả hai đều sử dụng “electroreceptive” với nghĩa giống nhau và sử dụng trong ngữ cảnh khoa học để mô tả cơ chế cảm nhận điện.
Từ "electroreceptive" được hình thành từ gốc Latin "electro-" có nguồn gốc từ "electrum", nghĩa là "điện" hoặc "tĩnh điện", và "receptive" từ "receptus", nghĩa là "nhận" hoặc "tiếp nhận". Từ này mô tả khả năng của một số sinh vật trong việc cảm nhận và phản ứng với các trường điện từ trong môi trường xung quanh. Trong nghiên cứu sinh học, khái niệm này thường được áp dụng để giải thích cơ chế định vị và giao tiếp của các loài cá, giúp hiểu rõ hơn về sự phát triển của các cơ chế sinh lý.
Từ "electroreceptive" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết, do tính chất chuyên môn và hạn chế của nó trong ngữ cảnh thông dụng. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và động vật học, đặc biệt khi đề cập đến khả năng của một số loài sinh vật như cá mập và cá điện trong việc cảm nhận các trường điện từ xung quanh. Từ này có thể xuất hiện trong các bài viết chuyên sâu về sinh lý học hoặc trong các nghiên cứu sinh vật học.