Bản dịch của từ Embase trong tiếng Việt
Embase

Embase (Verb)
The government tried to embase the currency during the economic crisis.
Chính phủ đã cố gắng làm giảm giá trị đồng tiền trong khủng hoảng kinh tế.
They did not embase the social services despite budget cuts.
Họ đã không giảm giá trị dịch vụ xã hội mặc dù cắt giảm ngân sách.
Did the new policy embase the quality of public education?
Chính sách mới có làm giảm giá trị chất lượng giáo dục công không?
The policy aims to embase the status of underprivileged communities.
Chính sách này nhằm hạ thấp vị thế của các cộng đồng nghèo khó.
They do not embase others based on their social background.
Họ không hạ thấp người khác dựa trên nền tảng xã hội của họ.
Do social media embase individuals with fewer followers?
Mạng xã hội có hạ thấp những người có ít người theo dõi không?
(lỗi thời, bắc cầu) hạ thấp về thể chất.
The government aims to embase social inequalities in our community.
Chính phủ nhằm giảm thiểu bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng của chúng ta.
They do not embase the importance of community support in social programs.
Họ không giảm thiểu tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng trong các chương trình xã hội.
Can we embase the negative effects of poverty on social cohesion?
Chúng ta có thể giảm thiểu tác động tiêu cực của nghèo đói đến sự gắn kết xã hội không?
Embase là một cơ sở dữ liệu y tế và sinh học được thiết kế để cung cấp thông tin về nghiên cứu lâm sàng và dược phẩm. Nó bao gồm hàng triệu tài liệu từ các tạp chí khoa học, hội nghị và tài liệu chưa xuất bản. Nhằm phục vụ nhu cầu nghiên cứu và khám phá các yếu tố liên quan đến y khoa, Embase chủ yếu được sử dụng bởi các nhà nghiên cứu và chuyên gia trong lĩnh vực y tế. Tính năng tìm kiếm mạnh mẽ và cấu trúc thông tin chi tiết là điểm nổi bật của cơ sở dữ liệu này.
Từ "embase" có nguồn gốc từ tiếng Latin "in" và "basis", nghĩa là "trong" và "cơ sở". "Embase" xuất hiện trong ngữ cảnh y học và thông tin khoa học, đề cập đến việc xác định và xây dựng cơ sở dữ liệu cho các nghiên cứu và tài liệu. Sự kết hợp của hai thành phần này nhấn mạnh việc tạo ra một nền tảng vững chắc cho việc thu thập và phân tích thông tin, phù hợp với định nghĩa hiện tại về một hệ thống thông tin khoa học.
Từ "embase" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học và y khoa, "embase" được sử dụng để chỉ một cơ sở dữ liệu toàn cầu chứa thông tin về tài liệu y tế và khoa học, hữu ích trong việc thu thập và phân tích dữ liệu nghiên cứu. Điều này cho thấy từ "embase" thường xuất hiện trong các bài viết chuyên môn và thảo luận trong các lĩnh vực chăm sóc sức khoẻ và nghiên cứu.