Bản dịch của từ Embase trong tiếng Việt

Embase

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Embase (Verb)

01

(cổ xưa, bắc cầu) hạ thấp giá trị của (một đồng xu, hàng hóa, v.v.); làm mất giá trị (một đồng xu) bằng hợp kim.

Archaic transitive to lower the value of a coin commodity etc to debase a coin with alloy.

Ví dụ

The government tried to embase the currency during the economic crisis.

Chính phủ đã cố gắng làm giảm giá trị đồng tiền trong khủng hoảng kinh tế.

They did not embase the social services despite budget cuts.

Họ đã không giảm giá trị dịch vụ xã hội mặc dù cắt giảm ngân sách.

Did the new policy embase the quality of public education?

Chính sách mới có làm giảm giá trị chất lượng giáo dục công không?

02

(cổ, ngoại động) hạ thấp hoặc hạ thấp chức vụ, địa vị, v.v.; hạ nhục, hạ nhục.

Archaic transitive to bring down or lower in position status etc to degrade humiliate.

Ví dụ

The policy aims to embase the status of underprivileged communities.

Chính sách này nhằm hạ thấp vị thế của các cộng đồng nghèo khó.

They do not embase others based on their social background.

Họ không hạ thấp người khác dựa trên nền tảng xã hội của họ.

Do social media embase individuals with fewer followers?

Mạng xã hội có hạ thấp những người có ít người theo dõi không?

03

(lỗi thời, bắc cầu) hạ thấp về thể chất.

Obsolete transitive to lower physically.

Ví dụ

The government aims to embase social inequalities in our community.

Chính phủ nhằm giảm thiểu bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng của chúng ta.

They do not embase the importance of community support in social programs.

Họ không giảm thiểu tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng trong các chương trình xã hội.

Can we embase the negative effects of poverty on social cohesion?

Chúng ta có thể giảm thiểu tác động tiêu cực của nghèo đói đến sự gắn kết xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Embase cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Embase

Không có idiom phù hợp