Bản dịch của từ End user trong tiếng Việt

End user

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

End user (Noun)

ˈɛnd jˈuzɚ
ˈɛnd jˈuzɚ
01

Một cá nhân hoặc tổ chức cuối cùng sử dụng hoặc có ý định sử dụng một sản phẩm hoặc dịch vụ.

A person or entity that ultimately uses or is intended to use a product or service.

Ví dụ

The end user benefits from the new social media app, Facebook.

Người dùng cuối được hưởng lợi từ ứng dụng mạng xã hội mới, Facebook.

The end user does not always understand the app's complex features.

Người dùng cuối không phải lúc nào cũng hiểu các tính năng phức tạp của ứng dụng.

Who is the end user of this community service program in New York?

Ai là người dùng cuối của chương trình dịch vụ cộng đồng này ở New York?

02

Người dùng cuối cùng của sản phẩm, đặc biệt trong trường hợp có nhiều người dùng tồn tại trước người dùng cuối cùng.

The final user of a product especially in situations where multiple users exist before the final user.

Ví dụ

The end user benefits from the new social media app features.

Người sử dụng cuối cùng hưởng lợi từ các tính năng mới của ứng dụng mạng xã hội.

The company does not always consider the end user in its designs.

Công ty không luôn xem xét người sử dụng cuối cùng trong thiết kế của mình.

How does the end user interact with the online community platform?

Người sử dụng cuối cùng tương tác như thế nào với nền tảng cộng đồng trực tuyến?

03

Một cá nhân sử dụng máy tính hoặc phần mềm, đặc biệt là trong bối cảnh công nghệ.

An individual who uses a computer or software particularly in the context of technology.

Ví dụ

The end user prefers simple apps for social media interaction.

Người sử dụng cuối cùng thích ứng dụng đơn giản cho tương tác mạng xã hội.

The end user does not always understand complex software features.

Người sử dụng cuối cùng không phải lúc nào cũng hiểu các tính năng phần mềm phức tạp.

How does the end user benefit from social networking platforms?

Người sử dụng cuối cùng có lợi ích gì từ các nền tảng mạng xã hội?

Dạng danh từ của End user (Noun)

SingularPlural

End user

End users

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/end user/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with End user

Không có idiom phù hợp