Bản dịch của từ Endeavors trong tiếng Việt
Endeavors

Endeavors (Noun)
Many social endeavors aim to reduce poverty in urban areas.
Nhiều nỗ lực xã hội nhằm giảm nghèo ở các khu vực đô thị.
Her social endeavors did not improve the community's living conditions.
Những nỗ lực xã hội của cô ấy không cải thiện điều kiện sống của cộng đồng.
What social endeavors are most effective in helping the homeless?
Những nỗ lực xã hội nào hiệu quả nhất trong việc giúp đỡ người vô gia cư?
Dạng danh từ của Endeavors (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Endeavor | Endeavors |
Endeavors (Verb)
Many organizations endeavor to reduce poverty in urban areas like Chicago.
Nhiều tổ chức nỗ lực giảm nghèo ở các khu vực đô thị như Chicago.
They do not endeavor to support local communities effectively.
Họ không nỗ lực hỗ trợ các cộng đồng địa phương một cách hiệu quả.
Do you think governments endeavor to address social inequality adequately?
Bạn có nghĩ rằng các chính phủ nỗ lực giải quyết bất bình đẳng xã hội một cách đầy đủ không?
Họ từ
Từ "endeavors" (công sức, nỗ lực) là danh từ và động từ, thường được sử dụng để chỉ những cố gắng có chủ đích nhằm đạt được một mục tiêu hoặc thành tựu nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được viết là "endeavor" (động từ) và "endeavors" (danh từ số nhiều), trong khi tiếng Anh Anh sử dụng "endeavour", với "u" trong phiên bản viết. Về mặt phát âm, sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở cách phát âm chữ "u", nhưng ngữ nghĩa và cách sử dụng thì tương đồng.
Từ "endeavors" có nguồn gốc từ tiếng Latin "deverare", có nghĩa là "cam kết". Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "endever", hàm ý công việc hoặc nỗ lực. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự chuyển biến từ ý nghĩa "sự cố gắng" sang "nỗ lực" với mục tiêu cụ thể. Hiện nay, "endeavors" chỉ rõ những nỗ lực có ý thức trong việc đạt được mục tiêu hoặc hoàn thành nhiệm vụ.
Từ "endeavors" thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật và bài viết nghiên cứu, phản ánh nỗ lực và cố gắng trong một lĩnh vực cụ thể. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, từ này có thể thấy trong các bài đọc, phản ánh sự cố gắng của cá nhân hay tổ chức trong việc đạt được mục tiêu. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "endeavors" được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự phấn đấu cá nhân trong nghề nghiệp hoặc học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp