Bản dịch của từ Engineer trong tiếng Việt
Engineer

Engineer(Verb)
Dạng động từ của Engineer (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Engineer |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Engineered |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Engineered |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Engineers |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Engineering |
Engineer(Noun)
Một người khéo léo nghĩ ra hoặc khởi xướng một cái gì đó.
A skilful contriver or originator of something.
Người điều khiển động cơ, đặc biệt là trên máy bay hoặc tàu thủy.
A person who controls an engine, especially on an aircraft or ship.
Người thiết kế, chế tạo hoặc bảo trì động cơ, máy móc hoặc cấu trúc.
A person who designs, builds, or maintains engines, machines, or structures.
Dạng danh từ của Engineer (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Engineer | Engineers |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "engineer" được sử dụng để chỉ một chuyên gia có kiến thức cao trong các lĩnh vực kỹ thuật, thiết kế và xây dựng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ; tuy nhiên, "engineer" trong tiếng Anh Mỹ thường ám chỉ đến những người làm việc trong ngành kỹ thuật hơn là những người chỉ thiết kế. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể áp dụng từ này cho cả kỹ sư và những người làm việc trong phân khúc xây dựng. Từ này có hình thức danh từ, và có động từ “to engineer”, nghĩa là thiết kế hoặc tạo ra một cái gì đó kỹ thuật.
Từ "engineer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ingeniator", trong đó "ingenium" có nghĩa là "khả năng", "tài năng". Các kỹ sư ban đầu được coi là những người sáng tạo ra máy móc và thiết kế công trình. Qua thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để bao trùm cả các lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ hiện đại, thể hiện sự cần thiết của các chuyên gia có khả năng áp dụng khoa học và toán học vào thực tiễn nhằm giải quyết vấn đề.
Từ "engineer" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường liên quan đến các chủ đề về kỹ thuật và công nghệ. Trong các tình huống phổ biến, từ này được sử dụng để chỉ những chuyên gia thiết kế, phát triển hoặc cải tiến hệ thống, cấu trúc, hoặc sản phẩm. Ngoài ra, "engineer" còn ám chỉ khả năng lập kế hoạch và quản lý dự án một cách hiệu quả.
Họ từ
Từ "engineer" được sử dụng để chỉ một chuyên gia có kiến thức cao trong các lĩnh vực kỹ thuật, thiết kế và xây dựng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ; tuy nhiên, "engineer" trong tiếng Anh Mỹ thường ám chỉ đến những người làm việc trong ngành kỹ thuật hơn là những người chỉ thiết kế. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể áp dụng từ này cho cả kỹ sư và những người làm việc trong phân khúc xây dựng. Từ này có hình thức danh từ, và có động từ “to engineer”, nghĩa là thiết kế hoặc tạo ra một cái gì đó kỹ thuật.
Từ "engineer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ingeniator", trong đó "ingenium" có nghĩa là "khả năng", "tài năng". Các kỹ sư ban đầu được coi là những người sáng tạo ra máy móc và thiết kế công trình. Qua thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để bao trùm cả các lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ hiện đại, thể hiện sự cần thiết của các chuyên gia có khả năng áp dụng khoa học và toán học vào thực tiễn nhằm giải quyết vấn đề.
Từ "engineer" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường liên quan đến các chủ đề về kỹ thuật và công nghệ. Trong các tình huống phổ biến, từ này được sử dụng để chỉ những chuyên gia thiết kế, phát triển hoặc cải tiến hệ thống, cấu trúc, hoặc sản phẩm. Ngoài ra, "engineer" còn ám chỉ khả năng lập kế hoạch và quản lý dự án một cách hiệu quả.
