Bản dịch của từ Engineer trong tiếng Việt

Engineer

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Engineer(Verb)

ˈɛndʒənˈɪɹ
ˌɛndʒənˈiɹ
01

Khéo léo sắp xếp để (điều gì đó) xảy ra.

Skilfully arrange for (something) to occur.

Ví dụ
02

Thiết kế và xây dựng (một cỗ máy hoặc cấu trúc)

Design and build (a machine or structure)

Ví dụ

Dạng động từ của Engineer (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Engineer

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Engineered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Engineered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Engineers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Engineering

Engineer(Noun)

ˈɛndʒənˈɪɹ
ˌɛndʒənˈiɹ
01

Một người khéo léo nghĩ ra hoặc khởi xướng một cái gì đó.

A skilful contriver or originator of something.

Ví dụ
02

Người điều khiển động cơ, đặc biệt là trên máy bay hoặc tàu thủy.

A person who controls an engine, especially on an aircraft or ship.

Ví dụ
03

Người thiết kế, chế tạo hoặc bảo trì động cơ, máy móc hoặc cấu trúc.

A person who designs, builds, or maintains engines, machines, or structures.

Ví dụ

Dạng danh từ của Engineer (Noun)

SingularPlural

Engineer

Engineers

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ