Bản dịch của từ Engineer trong tiếng Việt
Engineer

Engineer (Noun)
Một người khéo léo nghĩ ra hoặc khởi xướng một cái gì đó.
A skilful contriver or originator of something.
As a social engineer, she created innovative solutions to community issues.
Là một kỹ sư xã hội, cô đã tạo ra các giải pháp sáng tạo cho các vấn đề cộng đồng.
The engineer behind the project devised a plan to improve public transportation.
Người kỹ sư đứng sau dự án đã nghĩ ra kế hoạch cải thiện giao thông công cộng.
The young engineer was recognized for her creativity in solving environmental problems.
Người kỹ sư trẻ được công nhận vì sự sáng tạo trong việc giải quyết các vấn đề môi trường.
Người điều khiển động cơ, đặc biệt là trên máy bay hoặc tàu thủy.
A person who controls an engine, especially on an aircraft or ship.
The engineer fixed the airplane engine before takeoff.
Kỹ sư đã sửa chữa động cơ máy bay trước khi cất cánh.
The ship's engineer ensured the engine was running smoothly.
Kỹ sư của tàu đảm bảo động cơ hoạt động trơn tru.
The engineer's expertise in engine control was crucial for the journey.
Chuyên môn về điều khiển động cơ của kỹ sư là rất quan trọng cho cuộc hành trình.
Người thiết kế, chế tạo hoặc bảo trì động cơ, máy móc hoặc cấu trúc.
A person who designs, builds, or maintains engines, machines, or structures.
The engineer at the construction site oversaw the building process.
Kỹ sư tại công trường giám sát quá trình xây dựng.
The young engineer designed a new prototype for the company.
Kỹ sư trẻ đã thiết kế một nguyên mẫu mới cho công ty.
The skilled engineer repaired the faulty machinery in record time.
Kỹ sư lành nghề đã sửa chữa máy móc bị lỗi trong thời gian kỷ lục.
Dạng danh từ của Engineer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Engineer | Engineers |
Kết hợp từ của Engineer (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Recording engineer Kỹ sư thu âm | The recording engineer adjusted the microphone for the singer. Kỹ sư ghi âm điều chỉnh micro cho ca sĩ. |
Structural engineer Kỹ sư xây dựng | The structural engineer designed a safe and stable building. Kỹ sư cấu trúc thiết kế một tòa nhà an toàn và ổn định. |
Lighting engineer Kỹ sư chiếu sáng | The lighting engineer adjusted the stage lights for the concert. Kỹ sư chiếu sáng điều chỉnh đèn sân khấu cho buổi hòa nhạc. |
Consultant engineer Kỹ sư tư vấn | The consultant engineer conducted a survey on social housing projects. Kỹ sư tư vấn tiến hành khảo sát về dự án nhà ở xã hội. |
City engineer Kỹ sư thành phố | The city engineer oversaw the construction of the new bridge. Kỹ sư thành phố giám sát việc xây dựng cây cầu mới. |
Engineer (Verb)
The engineer organized a charity event for the community.
Người kỹ sư này đã tổ chức một sự kiện từ thiện cho cộng đồng.
She engineered a plan to improve social services in the area.
Cô ấy đã lên kế hoạch cải thiện các dịch vụ xã hội trong khu vực.
The team of engineers strategized ways to help the local population.
Nhóm kỹ sư đã lên chiến lược để giúp đỡ người dân địa phương.
The engineer designed the new bridge in the city.
Kỹ sư này đã thiết kế cây cầu mới trong thành phố.
She engineers innovative solutions for urban planning projects.
Cô ấy thiết kế các giải pháp sáng tạo cho các dự án quy hoạch đô thị.
The company hired him to engineer the construction of the new hospital.
Công ty đã thuê anh ấy làm kỹ sư xây dựng bệnh viện mới.
Dạng động từ của Engineer (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Engineer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Engineered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Engineered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Engineers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Engineering |
Kết hợp từ của Engineer (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Seek to engineer Cố gắng tạo ra | Companies seek to engineer social change through corporate social responsibility programs. Các công ty cố gắng thực hiện thay đổi xã hội thông qua các chương trình trách nhiệm xã hội doanh nghiệp. |
Try to engineer Cố gắng tìm giải pháp | He tried to engineer a social media campaign for the event. Anh ấy cố gắng kỹ sư một chiến dịch truyền thông xã hội cho sự kiện. |
Họ từ
Từ "engineer" được sử dụng để chỉ một chuyên gia có kiến thức cao trong các lĩnh vực kỹ thuật, thiết kế và xây dựng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ; tuy nhiên, "engineer" trong tiếng Anh Mỹ thường ám chỉ đến những người làm việc trong ngành kỹ thuật hơn là những người chỉ thiết kế. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể áp dụng từ này cho cả kỹ sư và những người làm việc trong phân khúc xây dựng. Từ này có hình thức danh từ, và có động từ “to engineer”, nghĩa là thiết kế hoặc tạo ra một cái gì đó kỹ thuật.
Từ "engineer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ingeniator", trong đó "ingenium" có nghĩa là "khả năng", "tài năng". Các kỹ sư ban đầu được coi là những người sáng tạo ra máy móc và thiết kế công trình. Qua thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để bao trùm cả các lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ hiện đại, thể hiện sự cần thiết của các chuyên gia có khả năng áp dụng khoa học và toán học vào thực tiễn nhằm giải quyết vấn đề.
Từ "engineer" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường liên quan đến các chủ đề về kỹ thuật và công nghệ. Trong các tình huống phổ biến, từ này được sử dụng để chỉ những chuyên gia thiết kế, phát triển hoặc cải tiến hệ thống, cấu trúc, hoặc sản phẩm. Ngoài ra, "engineer" còn ám chỉ khả năng lập kế hoạch và quản lý dự án một cách hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



