Bản dịch của từ Enriched trong tiếng Việt
Enriched

Enriched (Verb)
The community center enriched local culture through art and music programs.
Trung tâm cộng đồng đã làm phong phú văn hóa địa phương qua nghệ thuật và âm nhạc.
The new policies did not enrich the lives of the poor residents.
Các chính sách mới không làm phong phú cuộc sống của cư dân nghèo.
How can we enrich our social interactions in the community?
Chúng ta có thể làm phong phú các tương tác xã hội trong cộng đồng như thế nào?
The community garden enriched the soil with organic compost and nutrients.
Vườn cộng đồng đã làm phong phú đất bằng phân hữu cơ và dinh dưỡng.
The new program did not enrich local families as promised.
Chương trình mới không làm phong phú các gia đình địa phương như đã hứa.
How can we ensure our diets are enriched with essential nutrients?
Làm thế nào để chúng ta đảm bảo chế độ ăn uống phong phú dinh dưỡng thiết yếu?
Làm cho ai đó hoặc cái gì đó giàu có hơn hoặc có ý nghĩa hơn.
To make someone or something wealthier or more meaningful.
Education enriched the lives of many students in the community.
Giáo dục đã làm phong phú cuộc sống của nhiều học sinh trong cộng đồng.
The program did not enrich the participants' understanding of social issues.
Chương trình không làm phong phú hiểu biết của người tham gia về các vấn đề xã hội.
How can volunteering enrich our social connections and experiences?
Làm thế nào việc tình nguyện có thể làm phong phú các mối quan hệ xã hội của chúng ta?
Dạng động từ của Enriched (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enrich |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enriched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enriched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enriches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enriching |
Enriched (Adjective)
The enriched community garden has more nutrients for local families.
Khu vườn cộng đồng được tăng cường có nhiều chất dinh dưỡng hơn cho các gia đình địa phương.
The program did not create enriched food options for the poor.
Chương trình không tạo ra các lựa chọn thực phẩm được tăng cường cho người nghèo.
Are the schools providing enriched meals for all students?
Các trường có cung cấp bữa ăn được tăng cường cho tất cả học sinh không?
The community garden enriched the neighborhood with fresh vegetables and flowers.
Vườn cộng đồng làm phong phú khu phố bằng rau và hoa tươi.
The new park did not enrich the local social life as expected.
Công viên mới không làm phong phú đời sống xã hội địa phương như mong đợi.
How has the festival enriched our understanding of local culture?
Lễ hội đã làm phong phú hiểu biết của chúng ta về văn hóa địa phương như thế nào?
The enriched community program helped many families in Springfield thrive.
Chương trình cộng đồng được cải thiện đã giúp nhiều gia đình ở Springfield phát triển.
The enriched social events do not attract enough participants this year.
Các sự kiện xã hội được cải thiện không thu hút đủ người tham gia năm nay.
Are the enriched social initiatives effective in reducing poverty rates?
Các sáng kiến xã hội được cải thiện có hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ nghèo không?
Họ từ
"Enriched" là tính từ mô tả trạng thái được cải thiện hoặc tăng cường về chất lượng hoặc giá trị, thường liên quan đến việc bổ sung các thành phần cần thiết. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ dinh dưỡng đến giáo dục, như trong "enriched food" hay "enriched curriculum". Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong các cách sử dụng cụ thể trong ngữ cảnh văn hóa của mỗi vùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



