Bản dịch của từ Enriched trong tiếng Việt

Enriched

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enriched (Verb)

ɛnɹˈɪtʃt
ɛnɹˈɪtʃt
01

Cải thiện chất lượng hoặc giá trị của một cái gì đó.

To improve the quality or value of something.

Ví dụ

The community center enriched local culture through art and music programs.

Trung tâm cộng đồng đã làm phong phú văn hóa địa phương qua nghệ thuật và âm nhạc.

The new policies did not enrich the lives of the poor residents.

Các chính sách mới không làm phong phú cuộc sống của cư dân nghèo.

How can we enrich our social interactions in the community?

Chúng ta có thể làm phong phú các tương tác xã hội trong cộng đồng như thế nào?

02

Thêm chất dinh dưỡng hoặc chất vào một cái gì đó.

To add nutrients or substance to something.

Ví dụ

The community garden enriched the soil with organic compost and nutrients.

Vườn cộng đồng đã làm phong phú đất bằng phân hữu cơ và dinh dưỡng.

The new program did not enrich local families as promised.

Chương trình mới không làm phong phú các gia đình địa phương như đã hứa.

How can we ensure our diets are enriched with essential nutrients?

Làm thế nào để chúng ta đảm bảo chế độ ăn uống phong phú dinh dưỡng thiết yếu?

03

Làm cho ai đó hoặc cái gì đó giàu có hơn hoặc có ý nghĩa hơn.

To make someone or something wealthier or more meaningful.

Ví dụ

Education enriched the lives of many students in the community.

Giáo dục đã làm phong phú cuộc sống của nhiều học sinh trong cộng đồng.

The program did not enrich the participants' understanding of social issues.

Chương trình không làm phong phú hiểu biết của người tham gia về các vấn đề xã hội.

How can volunteering enrich our social connections and experiences?

Làm thế nào việc tình nguyện có thể làm phong phú các mối quan hệ xã hội của chúng ta?

Dạng động từ của Enriched (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Enrich

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Enriched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Enriched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Enriches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Enriching

Enriched (Adjective)

01

Tăng hàm lượng chất dinh dưỡng.

Increased in nutrient content.

Ví dụ

The enriched community garden has more nutrients for local families.

Khu vườn cộng đồng được tăng cường có nhiều chất dinh dưỡng hơn cho các gia đình địa phương.

The program did not create enriched food options for the poor.

Chương trình không tạo ra các lựa chọn thực phẩm được tăng cường cho người nghèo.

Are the schools providing enriched meals for all students?

Các trường có cung cấp bữa ăn được tăng cường cho tất cả học sinh không?

02

Làm cho giàu chất hoặc đặc tính hơn.

Made richer in substance or character.

Ví dụ

The community garden enriched the neighborhood with fresh vegetables and flowers.

Vườn cộng đồng làm phong phú khu phố bằng rau và hoa tươi.

The new park did not enrich the local social life as expected.

Công viên mới không làm phong phú đời sống xã hội địa phương như mong đợi.

How has the festival enriched our understanding of local culture?

Lễ hội đã làm phong phú hiểu biết của chúng ta về văn hóa địa phương như thế nào?

03

Đã được tăng cường hoặc cải thiện về chất lượng, hàm lượng hoặc giá trị.

Having been enhanced or improved in quality content or value.

Ví dụ

The enriched community program helped many families in Springfield thrive.

Chương trình cộng đồng được cải thiện đã giúp nhiều gia đình ở Springfield phát triển.

The enriched social events do not attract enough participants this year.

Các sự kiện xã hội được cải thiện không thu hút đủ người tham gia năm nay.

Are the enriched social initiatives effective in reducing poverty rates?

Các sáng kiến xã hội được cải thiện có hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ nghèo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enriched/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
[...] Overall, playing basketball was a positive and experience for me when I was young [...]Trích: Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/09/2023
[...] A solid academic foundation equips students with essential skills for the future, while practical skills can be within familial and social contexts [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/09/2023
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] So, learning to prepare spaghetti carbonara was an and delightful journey [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Education
[...] Firstly, these pieces of art can student's skills to use their own language [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Education

Idiom with Enriched

Không có idiom phù hợp