Bản dịch của từ Environmental damage trong tiếng Việt
Environmental damage

Environmental damage (Noun)
The report highlighted significant environmental damage in urban areas like Detroit.
Báo cáo đã nêu bật thiệt hại môi trường đáng kể ở các khu đô thị như Detroit.
There is no easy solution for reducing environmental damage from factories.
Không có giải pháp dễ dàng nào để giảm thiệt hại môi trường từ các nhà máy.
Is environmental damage affecting the quality of life in our cities?
Thiệt hại môi trường có ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống ở các thành phố của chúng ta không?
Sự suy thoái của các hệ sinh thái do ô nhiễm, phá rừng hoặc biến đổi khí hậu.
Degradation of ecosystems resulting from pollution, deforestation, or climate change.
Environmental damage affects communities, especially in areas like New Orleans.
Thiệt hại môi trường ảnh hưởng đến cộng đồng, đặc biệt ở New Orleans.
Environmental damage does not only impact wildlife; it harms people too.
Thiệt hại môi trường không chỉ ảnh hưởng đến động vật; nó cũng gây hại cho con người.
How can we reduce environmental damage in our cities and towns?
Làm thế nào chúng ta có thể giảm thiệt hại môi trường ở các thành phố và thị trấn?
Sự phá hủy các môi trường sống hỗ trợ động vật hoang dã, dẫn đến mất mát đa dạng sinh học.
Destruction of habitats that support wildlife, leading to loss of biodiversity.
Environmental damage affects many species, including the endangered California condor.
Thiệt hại môi trường ảnh hưởng đến nhiều loài, bao gồm cả kền kền California nguy cấp.
Environmental damage does not only harm animals but also affects humans.
Thiệt hại môi trường không chỉ gây hại cho động vật mà còn ảnh hưởng đến con người.
How can we reduce environmental damage in urban areas like Los Angeles?
Làm thế nào chúng ta có thể giảm thiểu thiệt hại môi trường ở các khu vực đô thị như Los Angeles?
“Thiệt hại môi trường” đề cập đến những tác động tiêu cực đối với hệ sinh thái và môi trường sống, thường do hoạt động của con người như công nghiệp hóa, khai thác tài nguyên và ô nhiễm. Khái niệm này bao gồm các vấn đề như biến đổi khí hậu, suy giảm đa dạng sinh học và ô nhiễm không khí, nước, đất. Tại Hoa Kỳ, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các chính sách bảo vệ môi trường, trong khi ở Vương quốc Anh, nó được nhấn mạnh trong các cuộc thảo luận về phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



