Bản dịch của từ Equal admission trong tiếng Việt

Equal admission

Noun [U/C] Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Equal admission (Noun)

ˈikwəl ædmˈɪʃən
ˈikwəl ædmˈɪʃən
01

Hành động cho phép ai đó vào một địa điểm hoặc tham gia một tổ chức.

The act of allowing someone to enter a place or join an organization

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quyền vào một địa điểm hoặc tham gia một tổ chức.

The right to enter a place or join an organization

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Phí phải trả để được vào một địa điểm.

A fee paid to gain entrance to a place

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Equal admission (Adjective)

ˈikwəl ædmˈɪʃən
ˈikwəl ædmˈɪʃən
01

Bằng nhau về số lượng hoặc số lượng.

Equal in amount or number

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Có cùng địa vị, quyền hoặc cơ hội.

Having the same status rights or opportunities

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Có cùng số lượng, kích thước, mức độ hoặc giá trị.

Being the same in quantity size degree or value

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Equal admission (Verb)

ˈikwəl ædmˈɪʃən
ˈikwəl ædmˈɪʃən
01

Xác nhận hoặc chấp nhận là hợp lệ hoặc đúng.

To validate or accept as valid or true

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Cho phép ai đó hoặc cái gì đó tiếp cận.

To allow access to someone or something

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Cung cấp cơ hội hoặc quyền như nhau cho tất cả mọi người.

To give the same opportunity or rights to all

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Equal admission cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Equal admission

Không có idiom phù hợp