Bản dịch của từ Erythema multiforme trong tiếng Việt

Erythema multiforme

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Erythema multiforme (Noun)

ɛɹiθˈimə mˌʌltifˈɔɹmə
ɛɹiθˈimə mˌʌltifˈɔɹmə
01

Một tình trạng da đặc trưng bởi các mảng hoặc đốm đỏ trên da có thể là kết quả của phản ứng dị ứng hoặc nhiễm trùng.

A skin condition characterized by red patches or spots on the skin that may be the result of an allergic reaction or infection.

Ví dụ

Erythema multiforme affected 15 students during the school trip last year.

Erythema multiforme đã ảnh hưởng đến 15 học sinh trong chuyến đi năm ngoái.

Many people do not know about erythema multiforme and its symptoms.

Nhiều người không biết về erythema multiforme và các triệu chứng của nó.

Is erythema multiforme common among young adults in urban areas?

Erythema multiforme có phổ biến trong giới trẻ ở thành phố không?

02

Một rối loạn nhạy cảm quá mức liên quan đến da và niêm mạc, thường xuất hiện dưới dạng các tổn thương tròn, đỏ.

A hypersensitivity disorder involving the skin and mucous membranes, often appearing as round, red lesions.

Ví dụ

Erythema multiforme can cause painful lesions on the skin.

Erythema multiforme có thể gây ra tổn thương đau trên da.

Erythema multiforme does not affect everyone in the community.

Erythema multiforme không ảnh hưởng đến mọi người trong cộng đồng.

Is erythema multiforme common among young adults in our city?

Erythema multiforme có phổ biến trong giới trẻ ở thành phố chúng ta không?

03

Một tình trạng có thể bị kích thích bởi nhiễm trùng, thuốc men hoặc dị ứng khác, dẫn đến viêm da.

A condition that can be triggered by infections, medications, or other allergens, leading to skin inflammation.

Ví dụ

Erythema multiforme affected many students after the school trip to Mexico.

Erythema multiforme đã ảnh hưởng đến nhiều học sinh sau chuyến đi đến Mexico.

Erythema multiforme does not only occur in adults; children can get it too.

Erythema multiforme không chỉ xảy ra ở người lớn; trẻ em cũng có thể mắc phải.

Can erythema multiforme be caused by common medications like ibuprofen?

Erythema multiforme có thể do các loại thuốc thông thường như ibuprofen gây ra không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/erythema multiforme/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Erythema multiforme

Không có idiom phù hợp