Bản dịch của từ Escape room trong tiếng Việt

Escape room

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Escape room (Noun)

ɨskˈeɪp ɹˈum
ɨskˈeɪp ɹˈum
01

Một trò chơi trong đó người chơi giải các câu đố và câu đố để thoát khỏi căn phòng theo chủ đề trong thời gian giới hạn đã định.

A game in which players solve puzzles and riddles to escape a themed room within a set time limit.

Ví dụ

Last weekend, we played an escape room game in downtown Chicago.

Cuối tuần trước, chúng tôi đã chơi trò chơi escape room ở Chicago.

Not everyone enjoys the pressure of an escape room challenge.

Không phải ai cũng thích áp lực của thử thách escape room.

Did you hear about the new escape room opening next month?

Bạn có nghe về escape room mới mở vào tháng tới không?

02

Một môi trường vật lý hoặc ảo được thiết kế để giải câu đố và làm việc nhóm.

A physical or virtual environment designed for puzzlesolving and teamwork.

Ví dụ

We enjoyed an escape room challenge at the local game center yesterday.

Chúng tôi đã tận hưởng thử thách phòng thoát hiểm tại trung tâm trò chơi địa phương hôm qua.

They didn't complete the escape room puzzle in the allotted time.

Họ đã không hoàn thành câu đố phòng thoát hiểm trong thời gian quy định.

Did you try the new escape room at Fun Zone last week?

Bạn đã thử phòng thoát hiểm mới ở Fun Zone tuần trước chưa?

03

Một trải nghiệm giải trí thách thức người tham gia làm việc cùng nhau dưới áp lực.

An entertainment experience that challenges participants to work together under pressure.

Ví dụ

Our friends enjoyed the escape room at Urban Adventure last weekend.

Bạn bè của chúng tôi đã thích trò chơi escape room tại Urban Adventure cuối tuần trước.

Not everyone can solve the puzzles in an escape room quickly.

Không phải ai cũng có thể giải các câu đố trong escape room nhanh chóng.

Did you try the new escape room at Fun Zone last month?

Bạn đã thử escape room mới tại Fun Zone tháng trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/escape room/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Escape room

Không có idiom phù hợp