Bản dịch của từ Essential feature trong tiếng Việt
Essential feature

Essential feature (Noun)
Một thuộc tính hoặc đặc điểm cơ bản mà cần thiết hoặc quan trọng.
A fundamental attribute or characteristic that is necessary or important.
Education is an essential feature of a healthy social community.
Giáo dục là một đặc điểm thiết yếu của một cộng đồng xã hội khỏe mạnh.
Social media is not an essential feature for all people.
Mạng xã hội không phải là một đặc điểm thiết yếu cho tất cả mọi người.
What is the essential feature of a supportive social network?
Đặc điểm thiết yếu của một mạng lưới xã hội hỗ trợ là gì?
Communication is an essential feature of successful social relationships.
Giao tiếp là một đặc điểm thiết yếu của các mối quan hệ xã hội thành công.
Empathy is not an essential feature in every social interaction.
Sự đồng cảm không phải là một đặc điểm thiết yếu trong mọi tương tác xã hội.
Is trust an essential feature for building strong communities?
Liệu lòng tin có phải là một đặc điểm thiết yếu để xây dựng cộng đồng mạnh mẽ không?
Community support is an essential feature of a healthy social environment.
Sự hỗ trợ cộng đồng là một đặc điểm thiết yếu của môi trường xã hội lành mạnh.
Access to education is not an essential feature in every society.
Quyền tiếp cận giáo dục không phải là một đặc điểm thiết yếu ở mọi xã hội.
Is cultural diversity an essential feature of modern social structures?
Sự đa dạng văn hóa có phải là một đặc điểm thiết yếu của các cấu trúc xã hội hiện đại không?
Tính năng thiết yếu (essential feature) là một yếu tố quan trọng và không thể thiếu trong một hệ thống, sản phẩm hoặc quá trình. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ, thiết kế và khoa học, để chỉ đặc điểm quyết định đến chức năng và hiệu quả của đối tượng nghiên cứu. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này tương tự nhau, với cách phát âm và ngữ nghĩa đồng nhất, không có sự khác biệt đáng kể.