Bản dịch của từ Essential feature trong tiếng Việt

Essential feature

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Essential feature (Noun)

ɛsˈɛnʃəl fˈitʃɚ
ɛsˈɛnʃəl fˈitʃɚ
01

Một thuộc tính hoặc đặc điểm cơ bản mà cần thiết hoặc quan trọng.

A fundamental attribute or characteristic that is necessary or important.

Ví dụ

Education is an essential feature of a healthy social community.

Giáo dục là một đặc điểm thiết yếu của một cộng đồng xã hội khỏe mạnh.

Social media is not an essential feature for all people.

Mạng xã hội không phải là một đặc điểm thiết yếu cho tất cả mọi người.

What is the essential feature of a supportive social network?

Đặc điểm thiết yếu của một mạng lưới xã hội hỗ trợ là gì?

02

Một phẩm chất đặc trưng là quan trọng để một cái gì đó hoạt động hoặc tồn tại hiệu quả.

A defining quality that is critical for something to function or exist effectively.

Ví dụ

Communication is an essential feature of successful social relationships.

Giao tiếp là một đặc điểm thiết yếu của các mối quan hệ xã hội thành công.

Empathy is not an essential feature in every social interaction.

Sự đồng cảm không phải là một đặc điểm thiết yếu trong mọi tương tác xã hội.

Is trust an essential feature for building strong communities?

Liệu lòng tin có phải là một đặc điểm thiết yếu để xây dựng cộng đồng mạnh mẽ không?

03

Một khía cạnh hoặc yếu tố nổi bật phân biệt cái này với cái khác.

A prominent aspect or element that distinguishes something from others.

Ví dụ

Community support is an essential feature of a healthy social environment.

Sự hỗ trợ cộng đồng là một đặc điểm thiết yếu của môi trường xã hội lành mạnh.

Access to education is not an essential feature in every society.

Quyền tiếp cận giáo dục không phải là một đặc điểm thiết yếu ở mọi xã hội.

Is cultural diversity an essential feature of modern social structures?

Sự đa dạng văn hóa có phải là một đặc điểm thiết yếu của các cấu trúc xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/essential feature/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Essential feature

Không có idiom phù hợp